Вы искали: himmlischen (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

himmlischen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

zum himmlischen mund.

Вьетнамский

thì ra biển miệngthánh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- zum himmlischen mund, oder?

Вьетнамский

- Đi đâu ạ? - thì ra biển miệngthánh, đúng không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

fick dich und deinen himmlischen mund.

Вьетнамский

còn hơn đi với các cậu đến miệngthánh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

häufigen regen und himmlischen kapok.

Вьетнамский

mưa nhiều, cây gòn cũng ra hoa

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und jetzt bitte den himmlischen regen.

Вьетнамский

bây giờ, một chút mưa từ thiên đường, làm ơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir fahren zum himmlischen fiddler's green

Вьетнамский

# we lay to fiddler's green

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der abgetrennte kopf eines uralten himmlischen wesens.

Вьетнамский

chiếc đầu bị đứt lìa của một loài trên thiên đàng cổ xưa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich habe ein problem mit der prämisse des "himmlischen diktators".

Вьетнамский

tôi gặp chút vấn đề với tiền đề nơi Đấng tạo hóa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

also gingst du von himmlischen kämpfen dazu über, taquitos warm zu machen?

Вьетнамский

chà. vậy là anh chuyển từ đánh nhau trên thiên đàng sang hâm nóng bánh taquito?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich kam nicht an einen himmlischen ort, aufgrund meiner neu entdeckten christlichkeit.

Вьетнамский

tôi chưa được đưa đến thiên đường nơi tiếp nhận tôi vào đạo thiên chúa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wer mich aber verleugnet vor den menschen, den will ich auch verleugnen vor meinem himmlischen vater.

Вьетнамский

còn ta chối ta trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt cha ta ở trên trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ein schluck dieses himmlischen gebräus verleiht ewiges leben befreit von sterblichem leiden und sehnsüchten.

Вьетнамский

chỉ một ngụm tiên dược sẽ đem lại một cuộc sống trường sinh bất tử giải thoát khỏi cái chết và những thèm muốn dục vọng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

zurück zu den vier himmlischen tagen, als ursulas eltern ein langes wochenende in griechenland verweilten.

Вьетнамский

bốn ngày trên thiên đường bỗng hiện về, lúc mà ba và mẹ của ursula đã bay qua hy lạp đi chơi cuối tuần...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das letzte zuhause in amerikas verbotskultur für die saftigen, doch chemisch gefährlichen und himmlischen teile namens...

Вьетнамский

là máy cuối cùng trên đất mỹ. của một loại thức ăn béo giòn, chỉ tội là có hóa chất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und es sind himmlische körper und irdische körper; aber eine andere herrlichkeit haben die himmlischen körper und eine andere die irdischen.

Вьетнамский

lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

gelobet sei gott und der vater unsers herrn jesu christi, der uns gesegnet hat mit allerlei geistlichem segen in himmlischen gütern durch christum;

Вьетнамский

ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

glaubet ihr nicht, wenn ich euch von irdischen dingen sage, wie würdet ihr glauben, wenn ich euch von himmlischen dingen sagen würde?

Вьетнамский

ví bằng ta nói với các ngươi những việc thuộc về đất, các ngươi còn chẳng tin thay; huống chi ta nói những việc thuộc về trời, thì các ngươi tin sao được?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der herr aber wird mich erlösen von allem Übel und mir aushelfen zu seinem himmlischen reich; welchem sei ehre von ewigkeit zu ewigkeit! amen.

Вьетнамский

chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi điều ác và cứu vớt ta vào trong nước trên trời của ngài. nguyền xin sự vinh hiển về nơi ngài muôn đời không cùng! a-men.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

"von wannen kamen diese zwei strahlenden, himmlischen brüder, vereint für einen moment, als sie durchquerten die stratosphäre unseres sternenfensters?

Вьетнамский

"từ đâu xuất hiện hai người anh em thiên thần, sáng chói," "Đoàn kết tức khắc" "khi họ xuyên qua tầng bình lưu của bầu trời đầy sao."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

nun aber begehren sie eines bessern, nämlich eines himmlischen. darum schämt sich gott ihrer nicht, zu heißen ihr gott; denn er hat ihnen eine stadt zubereitet.

Вьетнамский

nhưng họ ham mến một quê hương tốt hơn, tức là quê hương ở trên trời; nên Ðức chúa trời không hổ thẹn mà xưng mình là Ðức chúa trời của họ, vì ngài đã sắm sẵn cho họ một thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,834,016 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK