Вы искали: hinabziehen (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

hinabziehen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

ist's nun, daß du unsern bruder mit uns sendest, so wollen wir hinabziehen und dir zu essen kaufen.

Вьетнамский

nếu cha cho em đi với, thì chúng tôi mới xuống Ê-díp-tô mua lương thực cho cha được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die hinabziehen nach Ägypten und fragen meinen mund nicht, daß sie sich stärken mit der macht pharaos und sich beschirmen unter dem schatten Ägyptens!

Вьетнамский

chúng nó chưa hỏi miệng ta, đã khởi đi xuống Ê-díp-tô, để cậy sức mạnh của pha-ra-ôn mà thêm sức cho mình, và núp dưới bóng Ê-díp-tô!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

welche nun unter euch (sprach er) können, die laßt mit hinabziehen und den mann verklagen, so etwas an ihm ist.

Вьетнамский

lại nói rằng những người tôn trưởng trong các ngươi hãy xuống với ta, nếu người ấy có phạm tội gì thì hãy cứ kiện.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und saul fragte gott: soll ich hinabziehen den philistern nach? und willst du sie geben in israels hände? aber er antwortete ihm zu der zeit nicht.

Вьетнамский

sau-lơ cầu vấn Ðức chúa trời rằng: tôi phải nên xuống đuổi theo dân phi-li-tin chăng? ngài sẽ phó chúng nó vào tay y-sơ-ra-ên chăng? song lần nầy Ðức chúa trời chẳng đáp lại lời gì hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

morgen sollt ihr zu ihnen hinabziehen; und siehe, sie ziehen die höhe von ziz herauf, und ihr werdet sie treffen, wo das tal endet, vor der wüste jeruel.

Вьетнамский

ngày mai, hãy đi xuống đón chúng nó: kìa, chúng nó đi lên dốc xít, các ngươi sẽ gặp chúng nó nơi đầu trũng, trước mặt đồng vắng giê-ru-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

daß du hörst, was sie reden. darnach werden deine hände stark sein, und du wirst hinabziehen zum lager. da ging gideon mit seinem diener pura hinab vorn an den ort der schildwächter, die im lager waren.

Вьетнамский

người sẽ nghe điều chúng nó nói, rồi ngươi sẽ cảm biết rằng mình có sức mạnh mà hãm dinh chúng nó. vậy, ghê-đê-ôn đi xuống cùng phu-ra, đầy tớ mình, đến gần nơi lính canh ở đầu dinh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber die fürsten der philister wurden zornig auf ihn und sprachen zu ihm: laß den mann umkehren und an seinem ort bleiben, dahin du ihn bestellt hast, daß er nicht mit uns hinabziehe zum streit und unser widersacher werde im streit. denn woran könnte er seinem herrn größeren gefallen tun als an den köpfen dieser männer?

Вьетнамский

các quan trưởng phi-li-tin nổi giận, nói với a-kích rằng: hãy đuổi người nầy trở về chỗ ông đã lập hắn, chớ cho hắn đi đánh giặc với chúng ta, e trong lúc chiến đấu, hắn trở lòng nghịch chúng ta chăng; vì hắn làm thế nào cho được hòa cùng chủ mình, há chẳng phải nhờ những thủ cấp của chúng ta sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,744,095,492 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK