Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dies geschah zu bethabara jenseit des jordans, wo johannes taufte.
những việc đó đã xảy ra tại thành bê-tha-ni, bên kia sông giô-đanh, là nơi giăng làm phép báp tem.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und israel zog aus und richtete seine hütte auf jenseit des turms eder.
kế đó, y-sơ-ra-ên đi, đóng trại ở ngoài nơi tháp Ê-để.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da sonderte mose drei städte aus jenseit des jordans, gegen der sonne aufgang,
môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
so will ich euch wegführen lassen jenseit damaskus, spricht der herr, der gott zebaoth heißt.
vậy nên, ta sẽ làm cho các ngươi bị đày qua làm phu tù bên kia Ða-mách, Ðức giê-hô-va phán vậy, danh ngài là Ðức chúa trời vạn quân.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- "kommissar juve sucht täter im jenseits!"
"khi không tìm ra được tội phạm, thanh tra juve nói chuyện với hồn ma."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование