Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
er ermutigte die kolonialisten... zu desertieren, hier, in diesem raum!
chúng con sống được nhờ có anh ấy. nó khuyến khích dân thuộc địa bỏ trốn ngay trước mặt ta!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich gehe nach trinidad zurück, um meine brüder und schwestern aus der sklaverei der britischen kolonialisten zu befreien.
để giải phóng anh chị em tôi khỏi chế độ nô lệ. về bản án họ dành cho ông thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wer ermächtigte die kolonialisten, die englische politik zu beurteilen... und mit deiner erlaubnis... zu kommen und zu gehen? !
người đại diện cho các thuộc địa thi hành phán quyết của anh trong những thuộc địa của mình, và để đến và đi mà không cần xin phép?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: