Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
die paradiesfälle, ein ort ohne zeit.
"thác thiên Đường, một vùng đất hoang sơ".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
die paradiesfälle, ein ort... ohne zeit.
thác nước thiên Đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gentlemen, ich zeige ihnen... das monster der paradiesfälle.
thưa quý vị, tôi mang tới cho quý vị con quỷ của dòng thác thiên Đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gute reise, charles muntz, und viel glück bei der jagd... auf das monster der paradiesfälle.
một hành trình dài, charles muntz! và chúc cho buổi ghi hình con quái vật thác thiên Đường thật may mắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
was sie jetzt sehen, hat die zivilisation noch nie gesehen. eine vergessene welt in südamerika. im schatten... der majestätischen paradiesfälle... leben pflanzen und tiere unentdeckt von der wissenschaft.
Điều các bạn đang chứng kiến là cảnh chưa từng thấy trong nền văn minh nhân loại... một thế giới đã bị lãng quên ở nam mỹ... bị ẩn giấu trong sự che chở của dòng thác thiên Đường hùng vĩ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber... ich weiß nicht, wie ich zu den paradiesfällen komme.
chỉ có... tớ thật không biết sẽ phải đến thác thiên Đường thế nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: