Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
pfund
pound
Последнее обновление: 2012-04-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
pfund.
38 pao.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
- pfund!
bằng vàng thật.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
270 pfund.
270 bảng anh ạ.
- ein pfund.
- 1 bảng.
pfund sterlingname
name
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
1 pfund 70.
1 bảng 70 xu.
dreihundert pfund?
ba trăm bảng?
- 40 pro pfund.
- 40 củ một pao.
- 125, 130 pfund.
55, 60 ký.
das sind 2400 pfund.
tổng cộng là 2400 pao.
- ein pfund fleisch.
- kiểm tra cái cân đi.
200 pfund die woche.
hai trăm pao một tuần.
2 pfund 75, bitte.
2 bảng 75 xu
- auf meine fünf pfund.
- ch? chú dua 5 b? ng
pfund, tonnen, unzen?
vài cân, vài tấn, hay vài lượng?
du hast schon 50 pfund ...
cậu có 50 pao quân dụng rồi.
für 27,5 millionen pfund.
búa đang xuống. tôi đang bán với giá 27 triệu, 500 ngàn
- ich gebe ihnen ein pfund.
- tôi sẽ mua giá một bảng.
38 pfund, $1,2 millionen.
38 pao, giá 1,2 triệu đô.