Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
der anfang seiner worte ist narrheit, und das ende ist schädliche torheit.
lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
er schrieb eine für ihn schädliche jeremiade über seinen arbeitgeber, die un, das war 2010.
nhà tiên đoán thất sủng nhân viên kiểu mẫu của liên hiệp quốc, năm 2010.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verleumder, gottesverächter, frevler, hoffärtig, ruhmredig, schädliche, den eltern ungehorsam,
hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
schädliche fliegen verderben gute salben; also wiegt ein wenig torheit schwerer denn weisheit und ehre.
con ruồi chết làm cho thúi dầu thơm của thợ hòa hương; cũng vậy, một chút điên dại làm nhẹ danh một người khôn ngoan sang trọng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und er sprach zu mir: menschenkind, diese leute haben unselige gedanken und schädliche ratschläge in dieser stadt;
ngài phán cùng ta rằng: hãy con người, đó là những người toan tính sự gian ác, bày đặt mưu gian trong thành nầy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
denn die da reich werden wollen, die fallen in versuchung und stricke und viel törichte und schädliche lüste, welche versenken die menschen ins verderben und verdammnis.
còn như kẻ muốn nên giàu có, ắt sa vào sự cám dỗ, mắc bẫy dò, ngã trong nhiều sự tham muốn vô lý thiệt hại kia, là sự làm đắm người ta vào sự hủy diệt hư mất.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ach, ihr lieben, schädlichen teere und harze.
Ôi, cái thứ nhựa độc hại đáng yêu này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: