Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ein sehr starkes schmerzmittel.
thuốc giảm đau. liều mạnh đấy
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- nein, ich kriege schmerzmittel.
- họ có cho tớ mấy viên thuốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das müssen die schmerzmittel sein.
Đó hẳn là do tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dein dad nimmt heftige schmerzmittel.
bố cháu đang phê thuốc giảm đau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich darf ihnen kein schmerzmittel geben.
tôi không được phép cho cậu bất kỳ thứ gì để giảm đau. vì vậy đừng hỏi nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nein, ich will keine opiathaltigen schmerzmittel.
không, tôi không thể dùng chất gây nghiện được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich brauche nur eine nachfüllung meiner schmerzmittel.
tôi cần thêm một liều thuốc giảm đau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
haben dir meine mexikanischen schmerzmittel geholfen?
mấy cái thuốc giảm đau mexico có lợi ích gì không? có, tốt lắm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe einen nierenstein. deshalb nehme ich schmerzmittel.
tôi hơi đau tim... sau vụ đó với tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das schlimmste an der abstinenz ist der verzicht auf schmerzmittel.
phần tệ nhất của việc điềm tĩnh là phải vượt qua nỗi đau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hab viele schmerzmittel genommen, wegen dem loch in meiner hand.
uống nhiều thuốc giảm đau vì cái lỗ trên tay tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- gern geschehen. sag bescheid, falls du mehr schmerzmittel brauchst.
nếu cần giảm đau nữa thì cứ bảo tôi nhé
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich gebe ihm ein schmerzmittel. wir operieren ihn, sobald ein op frei wird.
chúng tôi sẽ đưa anh ấy đến phòng phẫu thuật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich hoffe, sie haben nichts dagegen, dass ich ihre schmerzmittel nehme.
Ồ, ông không phiền chứ? tôi đã tham dư vào trò máu me hấp dẫn của ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er hat alles da drin,... steroide, immunsuppressiva, antimykotika, antibiotika, schmerzmittel.
cái gì cũng có... thuốc suy giảm miễn dịch... thuốc giảm đau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er nimmt nicht einmal die ihm verordneten schmerzmittel ein... soweit wir das sagen kénnen.
thằng nhóc thậm chí còn từ chối dùng thuốc giảm đau bác sỹ kê nữa... theo chúng tôi biết là thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hör mal, ich könnte dir ein opiatfreies schmerzmittel geben, aber ich müsste sie erstmal holen gehen.
tôi có thể cho cô thuốc giảm đau không có chất gây nghiện, nhưng tôi phải đi tìm chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist schlimm, womit man sich herumschlagen muss. versicherungsgesellschaften. mein fieser cousin stahl ihr die ersparnisse und die schmerzmittel.
chuyện đó... tệ lắm, họ phải đối mặt với... công ty bảo hiểm, tên họ hàng rác rưởi ăn trộm tiền tiết kiệm và thuốc giảm đau của bà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
(harry) ich bin vom schmerzmittel leicht benebelt auf der party aufgetaucht. harmonys theorie hielt ich gar nicht für so schräg.
tôi đã đến đấy trong cái bản mặt đần độn ra vì thuốc demorol... và nghĩ giả thuyết của harmony chưa hẳn đã điên rồ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie steht unter starken schmerzmitteln.
cô ấy đang phải dùng thuốc giảm đau liều cao đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: