Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
uv abbildung
Ánh xạ uv
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
- uv-blitzverbrennung?
Đối tượng đã thoát chúng ta cần đốt cháy mẫu nghiệm ngay tức khắc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nur uv-licht.
chỉ dùng đèn uv othôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
uv vektor %1:
véc- tơ uv% 1:
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
dementsprechend uv-strahlung auch.
mặt trời sẽ rán giòn lũ chuột bọ đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nehmt die uv-strahler!
nghe đây! nếu bị tấn công, hãy dùng tia sáng,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
extreme reaktion auf uv strahlen.
cực kỳ nhạy cảm với tia cực tím.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja, mit konzentriertem uv-licht.
Đúng rồi, nhưng phải dùng với sự nổ tập trung của tia tử ngoại thay vì dùng cái đầu rỗng tuếch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- uv-blitzverbrennung. wäre das alles?
chỉ vậy thôi, anh có thể tưởng tượng mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir nennen das hier den uv-bogen.
chúng tôi gọi cái này là "cung tử ngoại".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- drew, ich brauche ein uv-licht.
-drew! tôi cần cái đèn cực tím.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die 2 enden sind mit einem starken uv-laser verbunden.
2 đầu này được liên kết bởi 1 tia tử ngoại cực mạnh...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
langsam aber sicher dringen uv-strahlen ein und vergrößern die gefahr
hoàng tử charles đã ngoại tình, anh ta đã thú nhận nó, và giờ họ đã li dị. phải. Được rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das waschpulver? die fluoreszierenden stoffe darin reagieren auf uv-licht.
chất huỳnh quang trong bột giặt sẽ hấp thu tia cực tím.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja, es ist viel gesünder für die haut und verursacht keine uv-schäden.
- vâng, nó tốt hơn cho cô. nó được dưỡng da, và không bắt tia tử ngoại, nên... vâng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da ihr sauger kein sonnenlicht vertragt, haben wir das ziellicht mit einem uv-licht versehen.
vì các anh không ưa ánh sáng có 1 đầu có đèn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vielleicht können wir es in einer kleinen kette mit den uv-lampen... und diesen waffen dadurch schaffen.
vậy thì 50 đô đủ mua vài tấm vé cào mà. Đúng chứ? vận may của tôi, uh... hơn thế này là cái chắc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn ich lichtquellen finde, kann ich das uv-licht vielleicht zu 'ner blitz-granate bündeln oder so.
nếu có, tôi có thể làm ra 1 thứ đèn rọi phát ra ánh sáng, đại khái như vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: