Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sie organisieren sogar veranstaltungen.
họ thậm chí còn tổ chức các sự kiện xã hội tại nhà thờ st martin dưới phố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
auf solche veranstaltungen steh ich sowieso nicht.
#em khiến anh điên cuồng những khi em trở về nhà#
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
berater: es gibt über 20 veranstaltungen zur hundertjahrfeier.
có hơn hai mươi sự kiện kỉ niệm một trăm năm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir kommen normalerweise nicht zu veranstaltungen wie dieser, aber...
chúng tôi không hay thường gặp phải những tình huống như thế này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
selbst vor ihrer zeit als einsiedler haben sie solche veranstaltungen gemieden.
kể cả trước khi sống ẩn dật anh cũng chẳng bao giờ đến mấy sự kiện kiểu này
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es war umsonst, weil das hotel wollte, dass sie dort veranstaltungen abhält.
Đó thực sự chỉ là vì công việc, vì có 1 khách sạn đang cố thuyết phục cô ấy tổ chức 1 sự kiện cho họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich meine, rita dachte, es wäre eine tolle idee zu den veranstaltungen zu bleiben.
rita cho rằng đấy là 1 ý tưởng hay... .. cho những sự kiện khác nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- also stürmst du die veranstaltung.
vậy là anh lén vào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: