Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
du hältst an und schaust nach verfolgern.
mày đã ngừng lại phòng có ai theo dấu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und wie immer konnte ich auch dieses mal meinen verfolgern entkommen.
một cuộc đào thoát khác...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
emmet: schritt 5: vitruvius hält ausschau nach möglichen verfolgern.
vitruvius sẽ đứng ngoài "quan sát", bảo đảm rằng chúng ta không bị theo dõi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
ich muss mehr als 1 t in die minis packen. ich brauche genug bodenfreiheit und ps, um allen verfolgern davonzufahren.
cần sắp xếp khoảng 2.700 pao hàng hoá lên những chiếc mi-ni kia với bộ treo và động cơ không đổi để chạy nhanh hơn những kẻ đuổi theo.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
merke auf meine klage, denn ich werde sehr geplagt; errette mich von meinen verfolgern, denn sie sind mir zu mächtig.
xin chúa lắng nghe tiếng tôi, vì tôi bị khốn khổ vô cùng; xin hãy cứu tôi khỏi kẻ bắt bớ tôi, vì chúng nó mạnh hơn tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
die unschuld davids, davon er sang dem herrn von wegen der worte des chus, des benjaminiten. auf dich, herr, traue ich, mein gott. hilf mir von allen meinen verfolgern und errette mich,
hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, tôi nương náu mình nơi ngài; xin hãy cứu tôi khỏi kẻ rượt đuổi tôi, và thoát giải tôi,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ach herr, du weißt es; gedenke an mich und nimm dich meiner an und räche mich an meinen verfolgern. nimm mich auf und verzieh nicht deinem zorn über sie; denn du weißt, daß ich um deinetwillen geschmäht werde.
hỡi Ðức giê-hô-va! ngài hiểu biết. xin hãy nhớ đến tôi, thăm viếng tôi, và trả thù những kẻ bắt bớ cho tôi. xin chớ cất tôi đi trong sự nhịn nhục ngài; xin biết cho rằng tôi vì ngài chịu nhuốc nha!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: