Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
men ham som er mektig til å styrke eder efter mitt evangelium og jesu kristi forkynnelse, efter åpenbaringen av den hemmelighet som har vært fortidd i evige tider,
ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at han ved åpenbaring har kunngjort mig hemmeligheten, således som jeg ovenfor har skrevet med få ord,
thể nào bởi sự tỏ ra, tôi đã hiểu biết điều mầu nhiệm mà tôi mới bày tỏ cùng anh em mấy lời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: