Вы искали: elv (Норвежский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

elv

Вьетнамский

sông

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

indisk elv

Вьетнамский

indian river

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den annen elv heter gihon; det er den som løper omkring hele landet kus.

Вьетнамский

tên sông thứ nhì là ghi-hôn, chảy quanh xứ cu-sơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

og det gikk en elv ut fra eden og vannet haven; og siden delte den sig i fire strømmer.

Вьетнамский

một con sông từ Ê-đen chảy ra đặng tưới vườn; rồi từ đó chia ra làm bốn ngả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den tredje elv heter hiddekel; det er den som går østenfor assur. og den fjerde elv er frat.

Вьетнамский

tên sông thứ ba là hi-đê-ke, chảy về phía đông bờ cõi a-si-ri. còn sông thứ tư là sông Ơ-phơ-rát.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

og kongen i assyria bortførte israel til assyria og flyttet dem til halah og til habor, en elv i gosan, og til medias byer,

Вьетнамский

vua a-si-ri đem dân y-sơ-ra-ên qua a-si-ri, đặt tại cha-la và trên bờ cha-bo, sông xứ gô-xan, cùng trong các thành của mê-đi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

på sabbatsdagen gikk vi utenfor porten, til en elv hvor de pleide å samles til bønn, og vi satte oss der og talte til de kvinner som var kommet sammen.

Вьетнамский

Ðến ngày sa-bát, chúng ta ra ngoài cửa thành, đến gần bên sông, là nơi chúng ta tưởng rằng người ta nhóm lại đặng cầu nguyện; chúng ta ngồi xong, giảng cho những đờn bà đã nhóm lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den dag gjorde herren en pakt med abram og sa: din ætt gir jeg dette land, fra egyptens elv like til den store elv, elven frat,

Вьетнамский

ngày đó, Ðức giê-hô-va lập giao ước cùng Áp-ram, mà phán rằng: ta cho dòng dõi ngươi xứ nầy, từ sông Ê-díp-tô cho đến sông lớn kia, tức sông Ơ-phơ-rát,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

bar og naken er din bue - dine eder til stammene, ditt ord*! - sela. til elver kløver du jorden. / {* blir nu synlig fullbyrdet.}

Вьетнамский

cung ngài ra khỏi bao; lời thề cũng các chi phái là lời chắc chắn. ngài phân rẽ đất làm cho sông chảy ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,784,121 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK