Вы искали: lidelser (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

lidelser

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

siden du idømmer mig så hårde lidelser og lar mig arve min ungdoms misgjerninger

Вьетнамский

vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

som ikke vilde tillate mig å dra ånde, men vilde mette mig med lidelser.

Вьетнамский

ngài không để cho tôi hả hơi; nhưng ngài khiến tôi no đầy sự cay đắng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for de er fri for lidelser inntil sin død, og deres styrke er vel ved makt.

Вьетнамский

vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for jeg holder for at den nærværende tids lidelser ikke er å akte mot den herlighet som skal åpenbares på oss.

Вьетнамский

vả, tôi tưởng rằng những sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến, là sự sẽ được bày ra trong chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

stå ham imot, faste i troen, for i vet at de samme lidelser er lagt på eders brødre i verden.

Вьетнамский

hãy đứng vững trong đức tin mà chống cự nó, vì biết rằng anh em mình ở rải khắp thế gian, cũng đồng chịu hoạn nạn như mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

så jeg kan få kjenne ham og kraften av hans opstandelse og samfundet med hans lidelser, idet jeg blir gjort lik med ham i hans død,

Вьетнамский

cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men kom i hu de gamle dager, da i, efter å være blitt oplyst, utholdt en stor strid i lidelser,

Вьетнамский

hãy nhớ lại những lúc ban đầu đó, anh em đã được soi sáng rồi, bèn chịu cơn chiến trận lớn về những sự đau đṀ›n:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de eldste blandt eder formaner jeg som medeldste og vidne om kristi lidelser, som den som og har del i den herlighet som skal åpenbares:

Вьетнамский

tôi gởi lời khuyên nhủ nầy cho các bậc trưởng lão trong anh em, tôi đây cũng là trưởng lão như họ, là người chứng kiến sự đau đớn của Ðấng christ, và cũng có phần về sự vinh hiển sẽ hiện ra:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

det er for tuktens skyld at i tåler lidelser; gud gjør med eder som med sønner. for hvem er den sønn som hans far ikke tukter?

Вьетнамский

ví bằng anh em chịu sửa phạt, ấy là Ðức chúa trời đãi anh em như con, vì có người nào là con mà cha không sửa phạt?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

idet de ransaket hvilken eller hvad slags tid kristi Ånd, som var i dem, viste frem til når han forut vidnet om kristi lidelser og om herligheten derefter;

Вьетнамский

nghĩa là tìm cho biết thời kỳ nào và thời kỳ cách nào mà thánh linh Ðấng christ ở trong lòng mình đã chỉ cho, là khi làm chứng trước về sự đau đớn của Ðấng christ và về sự vinh hiển sẽ theo sau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

det byr mig imot å røre ved det*; det er for mig som utskjemt mat. / {* d.e. ved mine lidelser.}

Вьетнамский

vật gì linh hồn tôi từ chối đá đến, lại trở nên vật thực gớm ghê của tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men lider vi trengsel, da er det eder til trøst og frelse; trøstes vi, da er det eder til en trøst som viser sig kraftig i tålmod under de samme lidelser som vi lider;

Вьетнамский

như vậy, hoặc chúng tôi gặp hoạn nạn, ấy là cho anh em được yên ủi và được rỗi; hoặc chúng tôi được yên ủi, ấy là cho anh em yên ủi, mà sự yên ủi đó được hiện ra bởi anh em chịu cách nhịn nhục những sự đau đớn mà chúng tôi cùng chịu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og efter år og dag, da to år var gått til ende, falt hans innvoller ut på grunn av sykdommen, og han døde under hårde lidelser. hans folk tendte ikke noget bål for ham, som de hadde gjort for hans fedre.

Вьетнамский

ngày qua tháng lụn, xảy cuối năm thứ nhì, thì ruột gan giô-ram vì bịnh tan rớt ra, và người chết cách đau đớn dữ tợn; dân sự không xông thuốc thơm cho người như đã xông cho tổ phụ người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor bøide han deres hjerter ved lidelse; de snublet, og det var ikke nogen hjelper.

Вьетнамский

nhơn đó ngài lấy sự lao khổ hạ lòng họ xuống; họ vấp ngã không ai giúp đỡ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,175,667 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK