Вы искали: skilsmissebrev (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

skilsmissebrev

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

det er sagt: den som skiller sig fra sin hustru, skal gi henne skilsmissebrev.

Вьетнамский

lại có nói rằng: nếu người nào để vợ mình, thì hãy cho vợ cái tờ để.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de sa: moses har gitt lov til å skrive et skilsmissebrev og skille sig fra henne.

Вьетнамский

họ thưa rằng: môi-se có cho phép viết tờ để và cho phép để vợ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de sa til ham: hvorfor bød da moses å gi hustruen skilsmissebrev og skille sig fra henne?

Вьетнамский

họ lại hỏi ngài rằng: vậy chớ sao môi-se đã dạy lập tờ để đặng để vợ đi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og denne annen mann får uvilje mot henne og skriver henne et skilsmissebrev og gir henne det i hånden og sender henne bort fra sitt hus, eller dersom den annen mann som har tatt henne til hustru, dør,

Вьетнамский

nếu người chồng thứ nhì lại ghét nàng, viết cho một tờ để, trao vào tay nàng và đuổi khỏi nhà mình, hay là người chồng thứ nhì nầy chết đi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

dersom en mann tar sig en hustru og ekter henne, og hun ikke tekkes ham lenger, fordi han har funnet noget hos henne som byr ham imot, og han da skriver henne et skilsmissebrev og gir henne det i hånden og sender henne bort fra sitt hus,

Вьетнамский

khi một người nam cưới vợ, nếu nàng chẳng được ơn trước mặt người, bởi người thấy nơi nàng một sự xấu hổ nào, thì người được viết một tờ để, trao vào tay nàng, đuổi nàng khỏi nhà mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og jeg så at enda jeg hadde latt den frafalne, israel, fare og gitt henne hennes skilsmissebrev, fordi hun hadde drevet hor, fryktet allikevel ikke hennes søster juda, den troløse, men gikk avsted og drev hor hun også;

Вьетнамский

dầu ta đã bỏ y-sơ-ra-ên bội nghịch và đã cho nó tờ để, vì cớ nó ngoại tình, ta cũng còn thấy em gái quỉ quyệt nó, là giu-đa, chẳng sợ sệt chi; nhưng nó cũng cứ đi hành dâm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,774,063 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK