Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
o que faz coisas grandes e insondáveis, e maravilhas que não se podem contar.
ngài làm những việc lớn lao, không sao dò xét được, những kỳ dấu chẳng xiết cho được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Ó profundidade das riquezas, tanto da sabedoria, como da ciência de deus! quão insondáveis são os seus juízos, e quão inescrutáveis os seus caminhos!
Ôi! sâu nhiệm thay là sự giàu có, khôn ngoan và thông biết của Ðức chúa trời! sự phán xét của ngài nào ai thấu được, đường nẻo của ngài nào ai hiểu được!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
grande é o senhor, e mui digno de ser louvado; e a sua grandeza é insondável.
Ðức giê-hô-va là lớn và đáng ngợi khen thay; sự cao cả ngài không thể dò xét được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: