Вы искали: curăţeşte (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

curăţeşte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

,,ia pe leviţi din mijlocul copiilor lui israel, şi curăţeşte -i.

Вьетнамский

hãy chọn lấy người lê-vi ở trong vòng dân y-sơ-ra-ên và dọn cho họ được sạch.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

spală-mă cu desăvîrşire de nelegiuirea mea, şi curăţeşte-mă de păcatul meu!

Вьетнамский

xin hãy rửa tôi cho sạch hết trọi gian ác, và làm tôi được thanh khiết về tội lỗi tôi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

preotul care face curăţirea să aducă înaintea domnului pe omul care se curăţeşte şi toate lucrurile acestea, la uşa cortului întîlnirii.

Вьетнамский

thầy tế lễ làm lễ nên thanh sạch sẽ đem người đương được sạch và các vật đó đến trước mặt Ðức giê-hô-va tại cửa hội mạc.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

curăţeşte-mă cu isop, şi voi fi curat; spală-mă, şi voi fi mai alb decît zăpada.

Вьетнамский

xin hãy lấy chùm kinh giới tẩy sạch tội lỗi tôi, thì tôi sẽ được tinh sạch; cầu chúa hãy rửa tôi, thì tôi sẽ nên trắng hơn tuyết,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

deci dacă cineva se curăţeşte de acestea, va fi un vas de cinste, sfinţit, folositor stăpînului său, destoinic pentru orice lucrare bună.

Вьетнамский

vậy, ai giữ mình cho khỏi những điều ô uế đó, thì sẽ như cái bình quí trọng, làm của thánh, có ích cho chủ mình và sẵn sàng cho mọi việc lành.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,curăţeşte-ţi inima de rău, ierusalime, ca să fii mîntuit! pînă cînd vei păstra gînduri nelegiuite în inima ta?`

Вьетнамский

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy làm sạch hết điều ác trong lòng ngươi, hầu cho ngươi được cứu. ngươi nuôi những ý tưởng gian ác trong lòng cho đến chừng nào?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

să se cureţe cu apa aceasta a treia zi şi a şaptea zi, şi va fi curat; dar, dacă nu se curăţeşte a treia zi şi a şaptea zi, nu va fi curat.

Вьетнамский

ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người ấy phải dùng nước nầy làm cho mình được sạch, thì sẽ được sạch; còn nếu ngày thứ ba và ngày thứ bảy không làm cho mình được sạch, thì người vẫn không tinh sạch.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

'p': pachetul va fi curăţat pe lângă ştergerea acestuia.

Вьетнамский

'p': gói sẽ được làm sạch sau khi bị gỡ bỏ.

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,112,823 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK