Вы искали: necredincios (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

necredincios

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

ce înţelegere poate fi între hristos şi belial? sau ce legătură are cel credincios cu cel necredincios?

Вьетнамский

Ðấng christ và bê-li-an nào có hòa hiệp chi, hay là kẻ tin có phần gì với kẻ chẳng tin?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

dar dacă toţi proorocesc, şi intră vreun necredincios sau vreunul fără daruri, el este încredinţat de toţi, este judecat de toţi.

Вьетнамский

song nếu ai nấy đều nói tiên tri, mà có người chẳng tin hoặc kẻ tầm thường vào nghe, thì họ sẽ bị mọi người bắt phục, và bị mọi người xét đoán,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

dacă vă pofteşte un necredincios la o masă, şi voiţi să vă duceţi, să mîncaţi din tot ce vă pune înainte, fără să cercetaţi ceva din pricina cugetului.

Вьетнамский

nếu có người chẳng tin mời anh em, và anh em muốn đi, thì không cứ họ dọn ra đồ gì, hãy ăn đi hết thảy, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi hết.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

căci bărbatul necredincios este sfinţit prin nevasta credincioasă şi nevasta necredincioasă este sfinţită prin fratele; altmintrelea, copiii voştri ar fi necuraţi, pe cînd acum sînt sfinţi.

Вьетнамский

bởi vì, chồng không tin chúa, nhơn vợ mình được nên thánh, vợ không tin chúa, nhơn chồng mình tin chúa được nên thánh; bằng chẳng vậy, con cái anh em nên chẳng sạch, song nay đều là thánh.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,,o neam necredincios şi pornit la rău``, a răspuns isus; ,,pînă cînd voi fi cu voi şi vă voi suferi? adu aici pe fiul tău.``

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus đáp rằng: hỡi dòng dõi không tin và bội nghịch kia, ta ở với các ngươi và nhịn các ngươi cho đến chừng nào? hãy đem con của ngươi lại đây.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,,de aceea, fiul omului, vorbeşte casei lui israel, şi spune-le: ,,aşa vorbeşte domnul, dumnezeu: ,,părinţii voştri m'au batjocorit şi mai mult, arătîndu-se necredincioşi faţă de mine.

Вьетнамский

vậy nên, hỡi con người, hãy nói cùng nhà y-sơ-ra-ên, bảo nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: tổ phụ các ngươi đã nói phạm ta, bởi chúng nó đã phạm pháp nghịch cùng ta.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,736,322,049 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK