Вы искали: èuvaæu (Сербский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Serbian

Vietnamese

Информация

Serbian

èuvaæu

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Сербский

Вьетнамский

Информация

Сербский

Èuvaæu naredbe tvoje, nemoj me ostaviti sasvim.

Вьетнамский

tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i èuvaæu zakon tvoj svagda, doveka i bez prestanka.

Вьетнамский

tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

izbavi me od nasilja ljudskog, i èuvaæu zapovesti tvoje.

Вьетнамский

xin hãy chuộc tôi khỏi sự hà hiếp của loài người, thì tôi sự giữ theo các giềng mối chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

po milosti svojoj oživi me, i èuvaæu otkrivenja usta tvojih.

Вьетнамский

xin hãy làm cho tôi được sống, tùy theo sự nhơn từ chúa, thì tôi sẽ gìn giữ chứng cớ của miệng chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

ja gospod èuvam ga, u svako doba zalivaæu ga, dan noæ èuvaæu ga da ga ko ne ošteti.

Вьетнамский

Ấy chính ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng giữ nó, sẽ chốc chốc tưới nó, và giữ nó đêm ngày, kẻo người ta phá hại chăng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

rekoh: Èuvaæu se na putevima svojim da ne zgrešim jezikom svojim; zauzdavaæu usta svoja, dok je bezbožnik preda mnom.

Вьетнамский

tôi nói rằng: tôi sẽ giữ các đường lối tôi, Ðể tôi không đúng lưỡi mình mà phạm tội: Ðang khi kẻ ác ở trước mặt tôi, tôi sẽ lấy khớp giữ miệng tôi lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i evo, ja sam s tobom, i èuvaæu te kuda god podješ, i dovešæu te natrag u ovu zemlju, jer te neæu ostaviti dokle god ne uèinim šta ti rekoh.

Вьетнамский

nầy, ta ở cùng ngươi, ngươi đi đâu, sẽ theo gìn giữ đó, và đem ngươi về xứ nầy; vì ta không bao giờ bỏ ngươi cho đến khi ta làm xong những điều ta đã hứa cùng ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

ovako veli gospod: u vreme milosno usliših te, i u dan spasenja pomogoh ti; i èuvaæu te i daæu te da budeš zavet narodu da utvrdiš zemlju i naslediš opustelo nasledstvo;

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán như vầy: ta đã nhậm lời ngươi trong kỳ thuận tiện, đã vùa giúp ngươi trong ngày cứu rỗi. ta sẽ gìn giữ ngươi, phó ngươi làm giao ước của dân, đặng lập lại xứ nầy và chia đất hoang vu làm sản nghiệp cho;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,772,967,792 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK