Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
da, želim da izolujete organska jedinjenja.
phải, tôi muốn quý vị phân tích một hợp chất hữu cơ.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ugljovodonici, organska jedinjenja, to je tačno;
nhìn hành tinh miller xem.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
slažem se, što nas dovodi do drugog jedinjenja.
Đúng rồi, cho nên chúng ta sẽ xem đến hợp chất hóa học thứ hai.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
koje dovode da atomi i molekuli formiraju jedinjenja?
chúng kết hợp các nguyên tử và phân tử để tạo thành hợp chất.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
da je bilo neki psihotropičkih jedinjenja, već bi osetili nuspojave.
nếu đó là một hóa chất tác dụng đến tâm thần, chúng ta sẽ cảm thấy tác dụng phụ.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
dea je 2011 uhapsila prodavca psihogenog jedinjenja zvanog nzt-48.
...finch giờ đang là nghi phạm... năm2011,deabắt được một tên buôn bán hợp chất kích thích thần kinh có tên là nzt-48.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
identifikovao je prva organska jedinjenja koja smo našli kao kristale amonijaka.
sự thoái hóa.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
i judithini ostaci pokazuju tragove istih jedinjenja, ali u drugačijim koncentacijama.
hài cốt của judith cho thấy dấu vết của các hợp chất tương tự nhưng ở nồng độ khác nhau.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
stigao sam do jedinjenja za gradnju kad ste vi stigli. - Šta je to?
tôi mới tới ngôi nhà thì cái đó của ngài cũng tới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ali hibernacijom to mogu da produže što če im omogućiti da posmatraju organska jedinjenja za deceniju duže..
nhưng họ vẫn có thể sử dụng trạng thái ngủ đông mà vẫn thu thập được dữ liệu hàng thập kỷ hoặc hơn thế.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
dobili smo laboratorijski nalaz od ntsb-a i u motoru helikoptera su pronađena dva izdvojena jedinjenja.
tôi lấy các báo cáo từ phòng thí nghiệm của ntsb động cơ của chiếc trực thăng cho kết quả thử nghiệm dương tính với hai hợp chất riêng biệt
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
kao što je očekivano, te čestice pokazuju tragove ljudskih jedinjenja... cink, magnezijum, h2o, ali ništa štetno.
như dự đoán, các hạt này cho thấy dấu vết vật chất con người... kẽm, ma-nhê, h2o, nhưng không có gì độc hại.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: