Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
moram ti reæi da æe te se agencija odreæi ako budeš uhiæen.
tôi đã nghĩ họ sẽ không chấp nhận trong trường hợp khác.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
a koji se odreèe mene pred ljudima njega æe se odreæi pred andjelima boijim.
nhưng ai chối ta trước mặt thiên hạ, thì họ sẽ bị chối trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako trpimo, s njim æemo i carovati. ako se odreknemo, i on æe se nas odreæi.
lại nếu chúng ta chịu thử thách nổi, thì sẽ cùng ngài đồng trị; nếu chúng ta chối ngài, thì ngài cũng sẽ chối chúng ta;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a ko se odrekne mene pred ljudima, odreæi æu se i ja njega pred ocem svojim koji je na nebesima.
còn ta chối ta trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt cha ta ở trên trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a on jo vie govorae: da bih znao s tobom i umreti neæu te se odreæi. tako i svi govorahu.
nhưng phi -e-rơ lại thưa cách quả quyết hơn rằng: dầu tôi phải chết cùng thầy, tôi cũng chẳng chối thầy đâu. hết thảy các môn đồ khác cũng đều nói như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kad dakle to ne moe niko odreæi, valja vi da budete mirni, i nita naglo da ne èinite;
bởi điều đó thật chối cãi chẳng nỗi, nên các ngươi khá ở yên, đừng làm sự gì vội vả.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i reèe mu isus: zaista ti kaem: noæas dok dvaput petao ne zapeva tri puta æe me se odreæi.
Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i obazrevi se gospod pogleda na petra, i petar se opomenu reèi gospodnje kako mu reèe: pre nego petao zapeva odreæi æe me se triput.
chúa xây một lại ngó phi -e-rơ. phi -e-rơ nhớ lại lời chúa đã phán cùng mình rằng: hôm nay trước khi gà chưa gáy, ngươi sẽ chối ta ba lần;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kuda bih ja sa sramotom svojom? a ti bi bio kao koji od najgorih ljudi u izrailju. nego govori caru; on me neæe tebi odreæi.
tôi sẽ mang sự sỉ nhục tôi đi đâu? còn anh sẽ như một người ô danh trong y-sơ-ra-ên. thà anh nói cùng vua thì hơn; vua chẳng cấm anh lấy tôi làm vợ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i drugi put zapeva petao. i opomenu se petar reèi to mu reèe isus: dok petao dvaput ne zapeva odreæi æe me se triput. i stade plakati.
tức thì gà gáy lần thứ hai; phi -e-rơ bèn nhớ lại lời Ðức chúa jêsus đã phán rằng: trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần. người tưởng đến thì khóc.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
govoreæi: ta æete èiniti ovim ljudima? jer veliki znak to uèinie oni poznat je svima koji ive u jerusalimu, i ne moemo odreæi;
rằng: chúng ta xử với hai người nầy làm sao? vì cả dân thành giê-ru-sa-lem đều biết rõ thật họ đã làm ra một phép lạ sờ sờ; chúng ta chối không nổi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: