Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i sve to uzitete u molitvi verujuæi, dobiæete.
trong khi cầu nguyện, các ngươi lấy đức tin xin việc gì bất kỳ, thảy đều được cả.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kog ne videvi ljubite i kog sad ne gledajuæi no verujuæi ga radujete se radoæu neiskazanom i proslavljenom.
ngài là Ðấng anh em không thấy mà yêu mến; dầu bây giờ anh em không thấy ngài, nhưng tin ngài, và vui mừng lắm một cách không xiết kể và vinh hiển:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a ova se napisae, da verujete da isus jeste hristos, sin boji, i da verujuæi imate ivot u ime njegovo.
nhưng các việc nầy đã chép, để cho các ngươi tin rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, tức là con Ðức chúa trời, và để khi các ngươi tin, thì nhờ danh ngài mà được sự sống.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ovo ti pak priznajem da u putu, koji ovi nazivaju jeres, tako sluim bogu otaèkom, verujuæi sve to je napisano u zakonu i u prorocima,
trước mặt quan, tôi nhận rằng theo như đạo mà họ gọi là một phe đảng, tôi thờ phượng Ðức chúa trời của tổ phụ tôi, tin mọi điều chép trong sách luật và các sách tiên tri;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: