Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
basi, twambie kama ni halali, au la, kulipa kodi kwa kaisari!"
chúng tôi có nên nộp thuế cho sê-sa hay không?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
kweli nakwambia, hutatoka humo mpaka umemaliza kulipa senti ya mwisho.
quả thật, ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hakika hutatoka huko nakwambia, mpaka utakapomaliza kulipa senti ya mwisho."
ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
waliposhindwa kulipa madeni yao, huyo mtu aliwasamehe wote wawili. sasa ni yupi kati ya hao wawili atampenda zaidi huyo bwana?"
vì hai người đó không có chi mà trả, nên chủ nợ tha cả hai. trong hai người đó, ai yêu chủ nợ hơn?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mtu huyo hakuwa na chochote cha kulipa; hivyo bwana wake aliamuru wauzwe, yeye, mke wake, watoto wake na vitu vyote alivyokuwa navyo, ili deni lilipwe.
bởi vì người chẳng có gì mà trả, thì chủ dạy bán người, vợ con và gia tài người, đặng trả nợ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
mkuu wa jeshi akasema, "mimi nami nimekuwa raia wa roma kwa kulipa gharama kubwa." paulo akasema, "lakini mimi ni raia wa roma kwa kuzaliwa."
quản cơ lại nói: ta đã mua được quyền lợi quốc dân đó cao giá lắm. phao-lô nói: còn phần tôi thì có quyền lợi đó từ lúc mới sinh ra rồi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование