Вы искали: alalahanin (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

alalahanin

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

alalahanin ninyo ang asawa ni lot.

Вьетнамский

hãy nhớ lại vợ của lót.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang araw ng sabbath upang ipangilin.

Вьетнамский

hãy nhớ ngày nghỉ đặng làm nên ngày thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

panginoon, alalahanin mo para kay david ang lahat niyang kadalamhatian;

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! xin nhớ lại Ða-vít, và các sự khổ nạn của người;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo na iyong dinakila ang kaniyang gawa, na inawit ng mga tao.

Вьетнамский

hãy nhớ ngợi khen các công việc chúa, mà loài người thường có ca tụng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang aking pagdadalamhati at ang aking karalitaan, ang ajenjo at ng apdo.

Вьетнамский

hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang ginawa sa iyo ng amalec sa daan nang ikaw ay lumabas sa egipto;

Вьетнамский

hãy nhớ điều a-ma-léc đã làm cho ngươi dọc đường, khi các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

iyong alalahanin ang salita sa iyong lingkod, na doo'y iyong pinaasa ako.

Вьетнамский

xin chúa nhớ lại lời chúa phán cho tôi tớ chúa, vì chúa khiến tôi trông cậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

inyong alalahanin ito, at mangagpakalalake kayo: isaisip ninyo uli, oh ninyong mga mananalangsang.

Вьетнамский

hãy nhớ mọi sự đó, hãy rõ ra là đấng trượng phu! hỡi kẻ phạm tội, hãy nghĩ lại!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang ginawa ng panginoon mong dios kay miriam sa daan nang kayo'y lumalabas sa egipto.

Вьетнамский

hãy nhớ lại điều giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi làm cho mi-ri-am dọc đường, khi các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ako, oh aking dios, sa ikabubuti, lahat na aking ginawa dahil sa bayang ito.

Вьетнамский

hỡi Ðức chúa trời tôi ôi! nguyện chúa nhớ lại tôi về các điều tôi đã làm cho dân sự này, và làm ơn cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo si jesucristo na muling nabuhay sa mga patay, sa binhi ni david, ayon sa aking evangelio:

Вьетнамский

hãy nhớ rằng Ðức chúa jêsus christ, sanh ra bởi dòng vua Ða-vít, đã từ kẻ chết sống lại, theo như tin lành của ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

iyong alalahanin ito, na nangduwahagi ang kaaway, oh panginoon, at nilapastangan ng mangmang na bayan ang iyong pangalan.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ rằng kẻ thù nghịch đã sỉ nhục, và một dân ngu dại đã phạm đến danh ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin ninyo ang kaniyang tipan magpakailan man, ang salita na kaniyang iniutos sa libolibong sali't saling lahi;

Вьетнамский

khá nhớ đời đời sự giao ước ngài, và mạng lịnh ngài đã định cho ngàn đời,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ako, oh panginoon, ng lingap na iyong ipinagkaloob sa iyong bayan; oh dalawin mo ako ng iyong pagliligtas:

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ lại tôi tùy ơn ngài làm cho dân sự ngài; hãy lấy sự cứu rỗi mà đến viếng tôi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang iyong kapisanan na iyong binili ng una, na iyong tinubos upang maging lipi ng iyong mana; at ang bundok ng sion na iyong tinahanan.

Вьетнамский

xin hãy nhớ lại hội chúa mà chúa đã được khi xưa, và chuộc lại đặng làm phần cơ nghiệp của chúa; cũng hãy nhớ luôn núi si-ôn, là nơi chúa đã ở.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo oh panginoon, laban sa mga anak ni edom ang kaarawan ng jerusalem; na nagsabi, sirain, sirain, pati ng patibayan niyaon.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ lại các con cái Ê-đôm; trong ngày giê-ru-sa-lem, chúng nó nói rằng: hãy hủy hoại, hãy hủy hoại cho đến tận nền nó đi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin ninyo ang nangagkaroon ng pagpupuno sa inyo na siyang nangagsalita sa inyo ng salita ng dios; at sa pagdidilidili ng wakas ng kanilang pamumuhay, ay inyong tularan ang kanilang pananampalataya.

Вьетнамский

hãy nhớ những người dắt dẫn mình, đã truyền đạo Ðức chúa trời cho mình; hãy nghĩ xem sự cuối cùng đời họ là thể nào, và học đòi đức tin họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ako, oh aking dios, tungkol dito, at huwag mong pawiin ang aking mga mabuting gawa na aking ginawa sa ikabubuti ng bahay ng aking dios, at sa pagganap ng kaugaliang paglilingkod doon.

Вьетнамский

Ðức chúa trời tôi ôi! vì cớ điều này, xin nhớ đến tôi, và chớ bôi xóa các việc tốt lành mà tôi đã làm vì đền của Ðức chúa trời tôi và về điều phải gìn giữ tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo rin naman ang maylalang sa iyo sa mga kaarawan ng iyong kabataan, bago dumating ang mga masamang araw, at ang mga taon ay lumapit, pagka iyong sasabihin, wala akong kaluguran sa mga yaon;

Вьетнамский

trong buổi còn thơ ấu hãy tưởng nhớ Ðấng tạo hóa ngươi, trước khi người ngày gian nan chưa đến, trước khi những năm tới mà ngươi nói rằng: ta không lấy làm vui lòng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

huwag mong alalahanin ang mga kasalanan ng aking kabataan, ni ang aking mga pagsalangsang: ayon sa iyong kagandahang-loob ay alalahanin mo ako, dahil sa iyong kabutihan, oh panginoon.

Вьетнамский

xin chớ nhớ các tội lỗi của buổi đang thì tôi, hoặc các sự vi phạm tôi; hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ đến tôi tùy theo sự thương xót và lòng nhơn từ của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,853,469 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK