Вы искали: kalagimlagim (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

kalagimlagim

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at iparirinig ang kanilang tinig sa iyo, at hihiyaw ng kalagimlagim, at mangagbubuhos ng alabok sa kanilang mga ulo, sila'y magsisigumon sa mga abo:

Вьетнамский

chúng nó sẽ làm vang tiếng than khóc mầy, và trổi tiếng kêu la cay đắng vì mầy; chúng nó ném bụi trên đầu mình, và lăn lóc trong tro.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang dakilang kaarawan ng panginoon ay malapit na, malapit na at nagmamadaling mainam, sa makatuwid baga'y ang tinig ng kaarawan ng panginoon; ang makapangyarihang tao ay sumisigaw roon ng kalagimlagim.

Вьетнамский

ngày lớn của Ðức giê-hô-va đã gần, đã gần rồi; nó đến rất kíp. ngày của Ðức giê-hô-va có tiếng động; bấy giờ người mạnh dạn sẽ kêu khóc đắng cay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang maalaman nga ni mardocheo ang lahat na nagawa, hinapak ni mardocheo ang kaniyang suot, at nanamit ng kayong magaspang na may mga abo, at lumabas sa gitna ng bayan, at humiyaw ng malakas at kalagimlagim na hiyaw:

Вьетнамский

vả, khi mạc-đô-chê biết hết mọi điều ấy, bèn xé áo mình, mặc một cái bao và phủ tro, rồi đi ra giữa thành, lấy tiếng lớn kêu khóc cách cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ganito ang sabi ng panginoon, isang tinig ay narinig sa rama, panaghoy, at kalagimlagim na iyak, iniiyakan ni raquel ang kaniyang mga anak; siya'y tumatangging maaliw dahil sa kaniyang mga anak, sapagka't sila'y wala na.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán như vầy: tại ra-ma nghe có tiếng than thở, khóc lóc đắng cay. ra-chên khóc con cái mình, vì chúng nó không còn nữa!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,817,449 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK