Вы искали: kalaliman (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

kalaliman

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

mula sa mga kalaliman ay dumaing ako sa iyo, oh panginoon.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga tubig ay nakukubling gaya ng bato, at ang ibabaw ng kalaliman ay namumuno.

Вьетнамский

nước đông lại như đá, rồi ẩn bí, và mặt vực sâu trở thành cứng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

iyong inilapag ako sa pinakamalalim na hukay, sa mga madilim na dako, sa mga kalaliman.

Вьетнамский

chúa đã để tôi nằm nơi hầm cực sâu, tại chốn tối tăm trong vực thẳm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga ito'y nangakakakita ng mga gawa ng panginoon, at ng kaniyang mga kababalaghan sa kalaliman.

Вьетнамский

kẻ ấy thấy công việc Ðức giê-hô-va, xem phép lạ ngài trong nước sâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako'y nailabas ng wala pang mga kalaliman; nang wala pang mga bukal na sagana ng tubig.

Вьетнамский

lúc chưa có vực sâu, chưa có nguồn chảy nước nhiều. thì ta đã sanh ra rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang iyong mga hangganan ay nangasa kalaliman ng mga dagat, ang nagsipagtayo sa iyo ay nangagpasakdal ng iyong kagandahan.

Вьетнамский

bờ cõi mầy ở trong lòng biển; những kẻ xây dựng mầy đã làm cho mầy nên một thành tốt đẹp trọn vẹn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaniyang pinipisan ang tubig ng dagat na parang isang bunton: inilalagay niya ang mga kalaliman sa mga kalawakan.

Вьетнамский

ngài thâu các nước biển lại thành như đống, và trử những nước sâu trong chỗ chứa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga kalaliman ang tumatabon sa kanila: sila'y lumubog sa mga kalaliman, na parang isang bato.

Вьетнамский

những lượn sóng đã vùi lấp họ rồi; họ chìm đến đáy biển như một hòn đá vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anomang kinalugdan ng panginoon, ay kaniyang ginawa, sa langit at sa lupa, sa mga dagat, at sa lahat ng mga kalaliman.

Вьетнамский

Ðiều nào đẹp ý Ðức giê-hô-va làm, ngài bèn làm điều ấy, hoặc trên trời, dưới đất, trong biển, hay là trong các vực sâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na pumatnubay sa kanila sa mga kalaliman, na parang isang kabayo sa ilang, upang sila'y huwag mangatisod?

Вьетнамский

là Ðấng đã dắt dân qua trên sóng đào, như ngựa chạy đồng bằng, và không sẩy bước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

(ngayon ito, umakyat siya, ano ito, kundi siya'y bumaba rin naman sa mga dakong kalaliman ng lupa?

Вьетнамский

và, những chữ "ngài đã lên" có nghĩa gì, há chẳng phải là ngài cũng đã xuống trong các miền thấp ờ dưới đất sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Тагальский

ang iyong katuwiran ay gaya ng mga bundok ng dios: ang iyong mga kahatulan ay dakilang kalaliman: oh panginoon, iyong iniingatan ang tao at hayop.

Вьетнамский

sự công bình chúa giống như núi Ðức chúa trời; sự đoán xét chúa khác nảo vực rất sâu. hỡi Ðức giê-hô-va, ngài bảo tồn loài người và thú vật.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at tungkol sa jose ay kaniyang sinabi, pagpalain nawa ng panginoon ang kaniyang lupain, sa mga mahalagang bagay ng langit, sa hamog, at sa kalaliman na nasa ilalim niya,

Вьетнамский

người chúc về giô-sép rằng: xứ người được Ðức giê-hô-va ban phước; từ trời ngài giáng xuống cho người ân tứ rất báu, là sương-móc, những suối của vực thẳm có nước sâu;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at humihip ang ikalimang anghel, at nakita ko ang isang bituin na nahulog sa lupa mula sa langit: at sa kaniya'y ibinigay ang susi ng hukay ng kalaliman.

Вьетнамский

vị thiên sứ thứ năm thổi loa, thì tôi thấy một ngôi sao từ trời rơi xuống đất, và được ban cho chìa khóa của vực sâu không đáy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga bundok ay nangakakita sa iyo, at nangatakot; ang unos ng tubig ay dumaan: inilakas ng kalaliman ang kaniyang tinig, at itinaas ang kaniyang mga kamay sa itaas.

Вьетнамский

các núi thấy ngài thì đều sợ hãi; các dòng nước chảy mạnh, vực sâu vang tiếng, rún biển giơ tay lên cao.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kinakandili siya ng tubig, pinalalaki siya ng kalaliman: ang kaniyang mga ilog ay nagsisiagos sa palibot ng kaniyang kinatatamnan; at kaniyang pinaaagos ang kaniyang mga bangbang ng tubig sa lahat ng punong kahoy sa parang.

Вьетнамский

các dòng nước nuôi nó, có vực sâu chảy nước chung quanh chỗ nó trồng mà làm cho nó lớn lên, và tưới các suối mình cho mọi cây cối ở trong đồng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang hayop na nakita mo ay naging siya, at wala na; at malapit ng umahon sa kalaliman, at patungo sa kapahamakan. at silang mga nananahan sa lupa ay manggigilalas na ang kanilang pangalan ay hindi nakasulat sa aklat ng buhay mula nang itatag ang sanglibutan, pagkakita nila sa hayop, kung paano naging siya at wala na, at darating.

Вьетнамский

con thú ngươi đã thấy, trước có, mà bây giờ không còn nữa; nó sẽ từ dưới vực lên và đi đến, chốn hư mất; những dân sự trên đất, là những kẻ không có tên ghi trong sách sự sống từ khi sáng thế, thấy con thú thì đều lấy làm lạ, vì nó trước có, nay không có nữa, mà sau sẽ hiện đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,673,705 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK