Вы искали: kapuwa (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

kapuwa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

huwag kang magbibintang sa iyong kapuwa.

Вьетнамский

ngươi chớ nói chứng dối cho kẻ lân cận mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ni sasaksi sa di katotohanan laban sa iyong kapuwa.

Вьетнамский

ngươi chớ làm chứng dối cho kẻ lân cận mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang nakikinig na tainga, at ang nakakakitang mata, kapuwa ginawa ng panginoon.

Вьетнамский

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at huwag kang sisiping sa asawa ng iyong kapuwa, na magpapakadumi sa kaniya.

Вьетнамский

chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang tao na kunwang pumupuri sa kaniyang kapuwa naglalagay ng bitag sa kaniyang mga hakbang.

Вьетнамский

người nào dua nịnh kẻ lân cận mình, giăng lưới trước bước người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang dukha at ang mamimighati ay nagsasalubong; pinapagniningas ng panginoon ang mga mata nila kapuwa.

Вьетнамский

kẻ nghèo khổ và người hà hiếp đều gặp nhau; Ðức giê-hô-va làm sáng mắt cho cả hai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang taong marahas ay dumadaya sa kaniyang kapuwa, at pinapatnubayan niya siya sa daang hindi mabuti.

Вьетнамский

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bawa't isa sa atin ay magbigay lugod sa kaniyang kapuwa, sa kaniyang ikabubuti sa ikatitibay.

Вьетнамский

mỗi người trong chúng ta nên làm đẹp lòng kẻ lân cận mình, đặng làm điều ích và nên gương tốt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang matuwid ay patnubay sa kaniyang kapuwa: nguni't ang lakad ng masama ay nakapagpapaligaw.

Вьетнамский

người công bình dẫn đường cho kẻ lân cận mình; còn các nẻo kẻ dữ làm sai lạc chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anak ko, kung ikaw ay naging mananagot sa iyong kapuwa, kung iyong ikinamay ang iyong kamay sa di kilala,

Вьетнамский

hỡi con, nếu con có bảo lãnh cho kẻ lân cận mình, nếu con giao tay mình vì người ngoại,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang nakikipaglaban ng kaniyang usap na una ay tila ganap; nguni't dumarating ang kaniyang kapuwa at sinisiyasat siya.

Вьетнамский

người tiên cáo nghe như phải lẽ; song bên đàng kia đến, bèn tra xét người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at hindi gumagawa ng alin man sa mga katungkulang yaon, kundi kumain nga sa mga bundok, at nadumhan ang asawa ng kaniyang kapuwa,

Вьетнамский

chẳng làm điều nào trong những điều thiện đã nói trên kia, nhưng đã ăn trên núi, làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang umaani ay tumatanggap ng upa, at nagtitipon ng bunga sa buhay na walang hanggan; upang ang naghahasik at ang umaani ay mangagalak kapuwa.

Вьетнамский

con gặt đã lãnh tiền công mình và thâu chứa hoa lợi cho sự sống đời đời, hầu cho người gieo giống và con gặt được cùng nhau vui vẻ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang malakas ay magiging parang taling estopa, at ang kaniyang gawa ay parang alipato; at kapuwa sila magliliyab, at walang papatay sa apoy.

Вьетнамский

người mạnh sẽ như bã gai, việc làm của nó như đóm lửa; cả hai sẽ cùng nhau cháy, chẳng có ai giập tắt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nanaginip kami ng panaginip sa isang gabi, ako at siya: kami ay kapuwa nanaginip ayon sa kapaliwanagan ng panaginip ng isa't isa sa amin.

Вьетнамский

trong lúc đó, cùng một đêm kia, chúng tôi có thấy điềm chiêm bao, chiêm bao mỗi người đều có ý nghĩa riêng rõ ràng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako'y gaya ng tinatawanan ng kaniyang kapuwa, ako na tumawag sa dios, at sinagot niya: ang ganap, ang taong sakdal ay tinatawanan.

Вьетнамский

ta đã cầu khẩn Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời đáp lời cho ta; nay ta thành ra trò cười của bầu bạn ta; người công bình, người trọn vẹn đã trở nên một vật chê cười!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

dalhin ninyo kapuwa ang inyong mga kawan at ang inyong mga bakahan, gaya ng inyong sinabi, at kayo'y yumaon: at pagpalain din naman ninyo ako.

Вьетнамский

cũng hãy dẫn bò và chiên đi, như lời các ngươi đã nói, và cầu phước cho ta nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

iisa ang tagapagbigay ng kautusan at hukom, sa makatuwid baga'y ang makapagliligtas at makapagwawasak: datapuwa't sino ka na humahatol sa iyong kapuwa?

Вьетнамский

chỉ có một Ðấng lập ra luật pháp và một Ðấng xét đoán, tức là Ðấng cứu được và diệt được. nhưng ngươi là ai, mà dám xét đoán kẻ lân cận mình?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kapuwa dinala ni jose, si ephraim sa kaniyang kanang kamay, sa dakong kaliwang kamay ni israel, at si manases sa kaniyang kaliwang kamay, sa dakong kanang kamay ni israel, at inilapit niya sa kaniya.

Вьетнамский

Ðoạn, người dẫn hai đứa trẻ lại gần cha; tay hữu thì dẫn Ép-ra-im sang qua phía tả của cha, còn tay tả dắt ma-na-se sang qua phía hữu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at aking hihikayatin ang mga egipcio laban sa mga egipcio: at lalaban bawa't isa sa kanikaniyang kapatid, at bawa't isa laban sa kaniyang kapuwa; bayan laban sa bayan, at kaharian laban sa kaharian.

Вьетнамский

ta sẽ xui người Ê-díp-tô đánh người Ê-díp-tô: anh em nghịch cùng anh em, lân cận nghịch cùng lân cận, thành nghịch cùng thành, nước nghịch cùng nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,732,963,333 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK