Вы искали: mangaliligtas (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

mangaliligtas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

sapagka't, ang lahat na nagsisitawag sa pangalan ng panginoon ay mangaliligtas.

Вьетнамский

vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at may isang nagsabi sa kaniya, panginoon, kakaunti baga ang mangaliligtas? at sinabi niya sa kanila,

Вьетнамский

có người thưa ngài rằng: lạy chúa, có phải chỉ ít kẻ được cứu chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

lubha pa nga ngayong inaaring-ganap sa pamamagitan ng kaniyang dugo, ay mangaliligtas tayo sa galit ng dios sa pamamagitan niya.

Вьетнамский

huống chi nay chúng ta nhờ huyết ngài được xưng công bình, thì sẽ nhờ ngài được cứu khỏi cơn thạnh nộ là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

datapuwa't naniniwala tayo na tayo'y mangaliligtas sa pamamagitan ng biyaya ng panginoong jesus, na gaya rin naman nila.

Вьетнамский

trái lại, chúng ta tin rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, chúng ta được cứu cũng như người ngoại vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at may ibang mga taong nagsilusong mula sa judea ay nagsipagturo sa mga kapatid, na sinasabi, maliban na kayo'y mangagtuli ayon sa kaugalian ni moises, ay hindi kayo mangaliligtas.

Вьетнамский

vả, có mấy người từ xứ giu-đê đến, dạy các anh em rằng: nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ môi-se, thì không thể được cứu rỗi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't kung, noong tayo'y mga kaaway ay pinakipagkasundo tayo sa dios sa pamamagitan ng kamatayan ng kaniyang anak, lubha pa, ngayong nangagkakasundo na, ay mangaliligtas tayo sa kaniyang buhay;

Вьетнамский

vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch cùng Ðức chúa trời, mà đã được hòa thuận với ngài bởi sự chết của con ngài, thì huống chi nay đã hòa thuận rồi, chúng ta sẽ nhờ sự sống của con ấy mà được cứu là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,804,584 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK