Вы искали: nababalitaan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nababalitaan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

yamang taglay ninyo ang pakikipagbuno na inyong nakita rin sa akin, at ngayo'y nababalitaan ninyong taglay ko.

Вьетнамский

là phải chịu cùng một cuộc chiến tranh như anh em đã thấy ở nơi tôi và hiện nay còn nghe nói có nơi tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't aming nababalitaan ang ilan sa inyo na nagsisilakad ng walang kaayusan, na hindi man lamang nagsisigawa, kundi mga mapakialam sa mga bagay ng iba.

Вьетнамский

vả, chúng tôi nghe trong anh em có kẻ ăn ở bậy bạ, chẳng hề làm lụng, trở chăm những sự vô ích thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi niya sa kanila, bakit ginagawa ninyo ang mga ganiyang bagay? sapagka't aking nababalitaan sa buong bayang ito ang inyong mga masamang kilos.

Вьетнамский

người nói cùng chúng nó rằng: sao chúng bay làm như vậy? vì ta đã nghe cả dân sự nói về các việc xấu của chúng bay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't unauna'y nababalitaan ko na kung nangagkakatipon kayo sa iglesia, ay mayroon sa inyong mga pagkakabahabahagi; at may kaunting paniniwala ako.

Вьетнамский

trước hết, tôi nghe rằng khi anh em có sự nhóm họp hội thánh, thì sanh ra sự phân rẽ; tôi cũng hơi tin điều đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

si eli nga ay totoong matanda na; at kaniyang nababalitaan ang lahat ng ginagawa ng kaniyang mga anak sa buong israel, at kung paanong sila'y sumisiping sa mga babae na naglilingkod sa pintuan ng tabernakulo ng kapisanan.

Вьетнамский

vả, hê-li tuổi đã rất cao, được hay mọi điều hai con trai mình làm cho cả y-sơ-ra-ên và thế nào họ nằm cùng các người nữ hầu việc tại cửa hội mạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi ni herodes, pinugutan ko ng ulo si juan: datapuwa't sino nga ito, na tungkol sa kaniya'y nababalitaan ko ang gayong bagay? at pinagsisikapan niyang siya'y makita.

Вьетнамский

song hê-rốt thì nói: ta đã truyền chém giăng rồi: vậy người nầy là ai, mà ta nghe làm những việc dường ấy? vua bèn tìm cách thấy Ðức chúa jêsus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,760,830,188 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK