Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nguni't ang masama ay mahihiwalay sa lupain, at silang nagsisigawang may karayaan ay mangabubunot.
nhưng kẻ gian ác sẽ bị truất khỏi đất, và kẻ bất trung sẽ bị nhổ rứt khỏi đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
maraming anak na babae ay nagsisigawang may kabaitan, nguni't ikaw, ay humihigit sa kanilang lahat.
có nhiều người con gái làm lụng cách tài đức, nhưng nàng trổi hơn hết thảy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
silang lahat ay lubhang mapanghimagsik na nanganinirang puri; sila'y tanso at bakal: silang lahat ay nagsisigawang may kabulukan.
chúng nó thảy đều bạn nghịch quá lắm, đi dạo nói xấu, cứng như đồng như sắt, làm những sự bại hoại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
datapuwa't silang lahat ay nagsisigawang paminsan, na nangagsabi, alisin mo ang taong ito, at pawalan mo sa amin si barrabas:
chúng bèn đồng thanh kêu lên rằng: hãy giết người nầy đi, mà tha ba-ra-ba cho chúng tôi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at nagsisigawang isa't isa, at nagsasabi, banal, banal, banal ang panginoon ng mga hukbo: ang buong lupa ay napuno ng kaniyang kaluwalhatian.
các sê-ra-phin cùng nhau kêu lên rằng: thánh thay, thánh thay, thánh thay là Ðức giê-hô-va vạn quân! khắp đất đầy dẫy sự vinh hiển ngài!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bukod dito'y hindi sila nangakikipagtuos sa mga lalake, na pinagabutan nila sa kamay ng salapi upang ibigay sa nagsisigawa ng gawain: sapagka't sila'y nagsisigawang may pagtatapat.
người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: