Вы искали: nagsisiinom (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nagsisiinom

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

sapagka't sila'y nagsisikain ng tinapay ng kasamaan, at nagsisiinom ng alak ng karahasan.

Вьетнамский

vì chúng nó ăn bánh của sự gian ác, và uống rượu của sự hung hăng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari isang araw, nang ang kaniyang mga anak na lalake at babae ay nagsisikain at nagsisiinom ng alak sa bahay ng kanilang kapatid na panganay.

Вьетнамский

xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaya kung kayo'y nagsisikain man, o nagsisiinom man o anoman ang inyong ginagawa, gawin ninyo ang lahat sa ikaluluwalhati ng dios.

Вьетнамский

vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Ðức chúa trời mà làm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na nagsisiinom ng alak sa mga mankok, at nagsisipagpahid ng mga mainam na pabango; nguni't hindi nangahahapis sa pagdadalamhati ng jose.

Вьетнамский

các ngươi uống rượu trong những chén lớn, dùng dầu rất quí xức cho thơm mình, mà không lo đến tai nạn của giô-sép!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sila'y nangahihiga sa tabi ng lahat na dambana, sa ibabaw ng mga kasuutang sangla; at sa bahay ng kanilang dios ay nagsisiinom ng alak ng mga multa.

Вьетнамский

chúng nó nằm gần mỗi bàn thờ, trên những áo xống đã nhận làm của tin, và uống rượu của kẻ phải phạt trong miếu thần chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't gaya ng mga araw bago nagkagunaw, sila'y nagsisikain at nagsisiinom, at nangagaasawa at pinapapagaasawa, hanggang sa araw na pumasok si noe sa daong,

Вьетнамский

vì trong những ngày trước nước lụt, người ta ăn, uống, cưới, gả như thường cho đến ngày nô-ê vào tàu,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangagbulongbulungan ang mga fariseo at ang kanilang mga eskriba laban sa kaniyang mga alagad, na nangagsasabi, bakit kayo'y nagsisikain at nagsisiinom na kasalo ng mga maniningil ng buwis at ng mga makasalanan?

Вьетнамский

các người pha-ri-si và các thầy thông giáo họ lằm bằm, nói cùng môn đồ ngài rằng: sao các ngươi ăn uống với người thâu thuế và kẻ phạm tội?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

samantalang siya'y nagsasalita pa, ay dumating naman ang iba, at nagsabi, ang iyong mga anak na lalake at babae ay nagsisikain at nagsisiinom ng alak sa bahay ng kanilang kapatid na panganay:

Вьетнамский

người nầy còn đương nói, thì một kẻ khác chạy đến, báo rằng: các con trai và con gái ông đương ăn uống tại nơi nhà anh cả của họ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking niyanig ang mga bansa sa hugong ng kaniyang pagkabuwal, nang aking ihagis siya sa sheol na kasama ng nagsibaba sa hukay; at ang lahat na punong kahoy sa eden, ang pili at pinakamahusay ng libano, lahat ng nagsisiinom ng tubig ay nangaaliw sa pinakamalalim na bahagi ng lupa.

Вьетнамский

ta làm cho các dân tộc nghe tiếng nó đổ xuống mà rúng động, khi ta quăng nó xuống đến âm phủ, với hết thảy những kẻ xuống trong hầm hố! bấy giờ mọi cây của Ê-đen, những cây rất xinh, những cây rất tốt của li-ban, hết thảy những cây ngày trước được nhiều nước tưới, đều được yên ủi trong nơi vực sâu của đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,734,392,656 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK