Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
datapuwa't sumagot siya at sinabi, katotohanang sinasabi ko sa inyo, hindi ko kayo nangakikilala.
nhưng người đáp rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không biết các ngươi đâu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at sasabihin niya, sinasabi ko sa inyo na hindi ko kayo nangakikilala kung kayo'y taga saan; magsilayo kayo sa akin, kayong lahat na manggagawa ng kalikuan.
chủ lại sẽ trả lời rằng: ta nói cùng các ngươi, không biết các ngươi đến từ đâu; hết thảy những kẻ làm dữ kia, hãy lui ra khỏi ta!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
datapuwa't ngayon yamang nakikilala na ninyo ang dios, o ang lalong mabuting sabihin, kayo'y nangakikilala ng dios, bakit muling nangagbabalik kayo doon sa mahihina at walang bisang mga pasimulang aral, na sa mga yao'y ninanasa ninyong magbalik sa pagkaalipin?
nhưng hiện nay anh em biết Ðức chúa trời lại được Ðức chúa trời biết đến nữa, sao còn trở hướng về lề thói hèn yếu nghèo nàn đó mà suy phục nữa ư?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: