Вы искали: pagpapahinuhod (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pagpapahinuhod

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

ng buong kapakumbabaan at kaamuan, na may pagpapahinuhod, na mangagbatahan kayo-kayo sa pagibig;

Вьетнамский

phải khiêm nhường đến điều, mềm mại đến điều, phải nhịn nhục, lấy lòng thương yêu mà chìu nhau,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nguni't sinunod mo ang aking aral, ugali, akala, pananampalataya, pagpapahinuhod, pagibig, pagtitiis,

Вьетнамский

về phần con, con đã noi theo ta trong sự dạy dỗ, tánh hạnh, ý muốn, đức tin, nhịn nhục, yêu thương, bền đỗ của ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na kayo'y palakasin ng buong kapangyarihan, ayon sa kalakasan ng kaniyang kaluwalhatian, sa buong pagtitiis at pagpapahinuhod na may galak;

Вьетнамский

nhờ quyền phép vinh hiển ngài, được có sức mạnh mọi bề, để nhịn nhục vui vẻ mà chịu mọi sự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano kung ang dios ay inibig na ihayag ang kaniyang kagalitan, at ipakilala ang kaniyang kapangyarihan, ay nagtiis ng malaking pagpapahinuhod sa mga sisidlan ng galit na nangahahanda na sa pagkasira:

Вьетнамский

nếu Ðức chúa trời muốn tỏ ra cơn thạnh nộ và làm cho bởi thế quyền phép ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at hindi baga, igaganti ng dios ang kaniyang mga hirang, na sumisigaw sa kaniya sa araw at gabi, at siya'y may pagpapahinuhod sa kanila?

Вьетнамский

vậy, có lẽ nào Ðức chúa trời chẳng xét lẽ công bình cho những người đã được chọn, là kẻ đêm ngày kêu xin ngài, mà lại chậm chạp đến cứu họ sao!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

mangagbihis nga kayo gaya ng mga hinirang ng dios, na mga banal at minamahal, ng isang pusong mahabagin, ng kagandahangloob, ng kababaan, ng kaamuan, ng pagpapahinuhod:

Вьетнамский

vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at inyong ariin na ang pagpapahinuhod ng ating panginoon ay pagliligtas; na gaya rin naman ni pablo, na ating minamahal na kapatid, na ayon sa karunungang ibinigay sa kaniya, ay sinulatan kayo;

Вьетнамский

lại phải nhìn biết rằng sự nhịn nhục lâu dài của chúa chúng ta cốt vì cứu chuộc anh em, cũng như phao lô, anh rất yêu dấu của chúng ta, đã đem sự khôn ngoan được ban cho mình mà viết thơ cho anh em vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

gayon ma'y dahil dito, kinahabagan ako, upang sa akin na pangulong makasalanan, ay maipahayag ni jesucristo ang buong pagpapahinuhod niya, na halimbawa sa mga magsisisampalataya sa kaniya, sa ikabubuhay na walang hanggan.

Вьетнамский

nhưng ta đã đội ơn thương xót, hầu cho Ðức chúa jêsus christ tỏ mọi sự nhịn nhục của ngài ra trong ta là kẻ làm đầu, để dùng ta làm gương cho những kẻ sẽ tin ngài được sự sống đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,487,921 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK