Вы искали: palibotlibot (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

palibotlibot

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at lumingap siya sa palibotlibot upang makita siya na gumawa ng bagay na ito.

Вьетнамский

ngài nhìn chung quanh mình để xem người đã làm điều đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kumakalat ang alingawngaw tungkol sa kaniya sa lahat ng dako sa palibotlibot ng lupaing yaon.

Вьетнамский

vậy danh tiếng ngài đồn ra các nơi xung quanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at lumipana pagdaka ang pagkabantog niya sa lahat ng dako sa buong palibotlibot ng lupain ng galilea.

Вьетнамский

danh tiếng Ðức chúa jêsus tức thì đồn ra khắp cả miền xung quanh xứ ga-li-lê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kumalat ang balitang ito tungkol sa kaniya sa buong judea, at sa buong palibotlibot ng lupain.

Вьетнамский

tin nầy đồn ra khắp xứ giu-đê, và khắp xứ xung quanh nơi đó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at pagdating nila sa mga alagad, ay nakita nilang nasa kanilang palibotlibot ang lubhang maraming mga tao, at ang mga eskriba ay nangakikipagtalo sa kanila.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus với ba người đến cùng các môn đồ khác, thì thấy đoàn dân rất đông vây chung quanh, và mấy thầy thông giáo đương cãi lẽ với các môn đồ ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at karakaraka'y sa biglang paglingap nila sa palibotlibot, ay wala silang nakitang sinoman, kundi si jesus lamang na kasama nila.

Вьетнамский

thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at minamasdan niya silang lahat sa palibotlibot, at sinabi sa kaniya, iunat mo ang iyong kamay. at ginawa niyang gayon; at gumaling ang kaniyang kamay.

Вьетнамский

Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang siya'y makilala ng mga tao sa dakong yaon, ay nangagpabalita sila sa palibotlibot ng buong lupaing yaon, at sa kaniya'y dinala ang lahat ng mga may sakit;

Вьетнамский

người xứ đó nhận biết ngài, thì sai người báo tin cho khắp các miền xung quanh, và họ đem các kẻ bịnh đến cùng ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ipinamanhik sa kaniya ng lahat ng mga tao sa palibotlibot ng lupain ng mga gadareno na siya'y umalis sa kanila, sapagka't sila'y napipigilan ng malaking takot: at siya'y lumulan sa daong, at nagbalik.

Вьетнамский

hết thảy dân ở miền người giê-ra-sê xin Ðức chúa jêsus lìa khỏi xứ họ, vì họ sợ hãi lắm. ngài bèn xuống thuyền trở về.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,606,653 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK