Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Çevresindekilerin hepsinden ulu ve müthiştir.
Ðức chúa trời thật rất đáng sợ trong hội các thánh, Ðáng hãi hùng hơn kẻ đứng chầu chung quanh ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Çevresindekilerin tümünü -yardımcılarını, ordusunu- dünyanın dört bucağına dağıtacağım. yalın kılıç onların peşlerine düşeceğim.
những kẻ ở xung quanh người để giúp người, và các đạo binh người, thì ta sẽ làm cho tan ra mọi gió, và ta sẽ tuốt gươm mà đuổi theo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ama geşurla aram havvot-yairi ve kenat ile çevresindeki köyleri, toplam altmış kenti ele geçirdiler. buralarda yaşayan bütün halk gilatın babası makirin soyundandı.
dân ghe-su-rơ và dân sy-ri chiếm lấy những thành giai-rơ và kê-nát, luôn với các hương thôn của địa hạt nó, cộng là sáu mươi thành. những người ấy đều là con cháu ma-ki, cha ga-la-át.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: