Вы искали: arayacaksınız (Турецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Turkish

Vietnamese

Информация

Turkish

arayacaksınız

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Турецкий

Вьетнамский

Информация

Турецкий

beni arayacaksınız, bütün yüreğinizle arayınca beni bulacaksınız.

Вьетнамский

các ngươi sẽ tìm ta, và gặp được, khi các ngươi tìm kiếm ta hết lòng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

beni arayacaksınız ama bulamayacaksınız. ve benim bulunduğum yere siz gelemezsiniz.››

Вьетнамский

các ngươi sẽ kiếm ta mà chẳng thấy, và nơi ta ở, các ngươi không thể đến được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

ama tanrınız rabbi arayacaksınız. bütün yüreğinizle, bütün canınızla ararsanız, onu bulacaksınız.

Вьетнамский

Ở đó ngươi sẽ tìm cầu giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và khi nào hết lòng hết ý tìm cầu ngài thì mới gặp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

‹beni arayacaksınız ama bulamayacaksınız. ve benim bulunduğum yere siz gelemezsiniz› diyor. ne demek istiyor?››

Вьетнамский

người đã nói rằng: các ngươi sẽ tìm ta, mà chẳng thấy, và nơi ta ở, các ngươi không thể đến được, ấy là nghĩa làm sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

İsa yine onlara, ‹‹ben gidiyorum. beni arayacaksınız ve günahınızın içinde öleceksiniz. benim gideceğim yere siz gelemezsiniz›› dedi.

Вьетнамский

ngài lại phán cùng chúng rằng: ta đi, các ngươi sẽ tìm ta, và các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình. các ngươi không thể đến được nơi ta đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

Çocuklar! kısa bir süre daha sizinleyim. beni arayacaksınız, ama yahudilere söylediğim gibi, şimdi size de söylüyorum, benim gideceğim yere siz gelemezsiniz.

Вьетнамский

hỡi các con trẻ ta, ta còn tạm ở với các ngươi; các ngươi sẽ tìm ta, và như ta đã nói với người giu-đa rằng: các ngươi không thể đến nơi ta đi, thì bây giờ ta cũng nói với các ngươi như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

aranacak telefon numaralarını belirtir. birden fazla numara yazabilirsiniz, bunun için sadece "ekle" tuşuna basın. ok tuşları yardımıyla numaraların aranma sıralarını belirleyebilirsiniz bir numara meşgul ya da kapalıysa, kppp sırayla diğer numaraları arayacaktır

Вьетнамский

xác định những số điện thoại cần quay số. bạn có thể cung cấp nhiều số ở đây, đơn giản bằng cách nhấn vào nút « thêm ». cũng có thể thay đổi thứ tự gọi những số, bằng cách sử dụng những cái nút mũi tên. khi số điện thoại còn bận hay bị lỗi, kppp sẽ thử số kế tiếp v. v.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,751,431 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK