Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aikaisempien vuosien kunniaksi.
hãy uống vì những năm trước 10 năm đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vain kokoelmia, jotka koostuivat aikaisempien teosten osista.
tất cả như đã đầy đủ rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tämän käskyn minä annan sinun toimitettavaksesi, poikani timoteus, aikaisempien, sinusta lausuttujen ennustusten mukaisesti, että niiden nojalla taistelisit jalon taistelun,
hỡi ti-mô-thê, con ta, sự răn bảo mà ta truyền cho con, theo các lời tiên tri đã chỉ về con, tức là, phải nhờ những lời đó mà đánh trận tốt lành,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"aikaisempaa kokemusta ei vaadita." soitan tuonne.
Đây cũng ghi là "không đòi hỏi kinh nghiệm" anh sẽ đi hỏi thông tin chi tiết.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование