Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ja haluan nähdä sinut hyvin aseistautuneena, jos joku muu yrittää viedä henkeni.
và tôi muốn anh được trang bị tốt, một nỗ lực được thực hiện trên mạng sống của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
joten päätät seurata minua aseistautuneena, ilman bostonin kilpiä. sinun on oltava päästäsi sekaisin.
và các anh ở đây theo dõi tôi có súng, không có giấy ủy nhiệm ở thành phố boston, các anh điên hết rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
muutamaa tuntia myöhemmin 12-vuotias pikkutyttö tulee toimistooni - hampaisiin asti aseistautuneena, vakaana aikomuksenaan lähettää minut ruumishuoneelle.
vài giờ trứơc, một con bé 1 tuổi đến chỗ tôi... vũ trang đến tận răng, với mục đích là đẩy tôi xuống mộ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"nuori mies, en ole tottunut päästämään alukselleni" - "aseistautuneita siviilejä keskellä yötä."
"anh bạn, tôi không quen việc thường dân lạ lên tàu của tôi vào giữa đêm khuya."
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование