Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
joukot määrätään hälytystilaan.
một thông điệp công bố tình trạng báo động toàn diện sẽ được ban bố.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pistä heidät korkeaan hälytystilaan.
kéo chúng về phía sau rồi báo động cao.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pelko mahdollisesta kentokoneen putoamisesta, on pannut paikalliset- pelastustyöntekijät hälytystilaan.
chúng ta lại có thêm nhiều luồng sáng lạ kỳ trên nhiều nơi ở wasagee county. người dân vẫn quả quyết không có sét đánh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiedän, että olet hänen ystävänsä, - mutta new york on pantava hälytystilaan.
tôi biết anh là bạn của cô ta nhưng ta buộc phải giăng lưới ngay tại new york. ta phải làm ngay bây giờ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
..tänä aamuna, kaikki usa:nja nato:n sotajoukot on pantu täyteen hälytystilaan.
anh có thể thấy nó xảy đến, nhưng anh có thể làm gì?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aamulla ostin lipun siskoni luo ja yhtäkkiä ollaan hälytystilassa.
và rồi sáng nay, tôi mua vé về thăm chị gái thì đột nhiên ở đây cứ như defcon 4 ấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: