Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
itse asiassa näin luurangon.
thật ra là bộ xương.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- oikean ihmisen luurangon?
cái mà nó gắn bó với là hài cốt của nó nhưng...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
löysimme juuri uuden luurangon.
-rất tiếc, không thể được. -phải,chúng tôi...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- luurangon asento viittaa... - tajutaan.
không kể đến cách mà bộ xương được sắp đặc...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja mitä, vaikka löytäisitkin tytön luurangon?
nếu mày tìm thấy thì sao? mày có gì? mày có một bộ xương, thế thôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tutkimusmatkailijoiden liitto väittää muntzin väärentäneen luurangon.
hiệp hội các nhà thám hiểm quốc gia đã buộc tội muntz là làm giả bộ xương.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
itkemään saa myös luurangon - tää tarina ihanan ruumismorsion.
tôi sắp kể một câu chuyện buồn đến nỗi xương khô cũng phải khóc câu chuyện về cô dâu ma hồng nhan và bạc phận
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tutkittuamme luurangon jokaista ihmisen luuta mikroskoopilla otamme näytteitä ja teemme syvällisen osteologisen määrittelyn.
sau khi chúng tôi làm một kiểm tra trực quan và bằng kính hiển vi của mỗi khúc xương người trên bộ xương xương bạc ... chúng tôi sẽ tiến hành lấy mẫu và làm một phân tích chuyên sâu về xương
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: