Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nautitteko näytöksestä?
các cậu có thích màn này không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- etkö pidä näytöksestä?
Đi nào, bám theo cô ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- nautin vain näytöksestä.
tôi đang thưởng thức 1 màn trình diễn xuất sắc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- olen huolissani seuraavasta näytöksestä.
tôi lo về cảnh tiếp theo thôi mà.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sillä välin esitämme balettiosuuden oopperamme 3. näytöksestä.
trong khi chờ đợi, xin phục vụ vở balẽ từ màn 3 của nhạc kịch tối nay.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hyvät naiset ja herrat - kyrvänimijät, pederastit... toivottavasti nautitte näytöksestä. kadotettu
các bà, các ông bọn khốn nạn, pêđê... hy vọng các bạn đều thích tiết mục này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kustannusarviot ovat 300 miljoonaan asti... maksu per näytöksestä portti itsenään. yhtään kommenttia siitä?
con số ước tính lên đến 300 triệu usd... chỉ tính riêng cho cổng trả tiền theo lượt xem.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tässä yhdessä huoneessa on japanilaista, siamilaista, egyptiläistä, balilaista - ja jotakin viime kauden aladdin-näytöksestä.
nguyên một cái phòng, có tính nhật, xiêm, ai cập, bali, và vài điều tôi thích ở mùa cuối của kịch păng-tô-min a-la-đin.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- cutter sanoi sen sopivan, - kunnes saamme näytöksiä. mitä sinä teet?
cutter đã nói sẽ không sao cho đến khi chúng ta có người đặt chỗ anh đang làm gì vậy?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: