Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
palaamme nottinghamiin.
ngươi quay về nottingham sao?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sitten menemme nottinghamiin.
vậy chúng ta đến nottingham.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
godfrey on matkalla nottinghamiin.
godfrey đã đến nottingham.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
haluan sinun jäävän nottinghamiin ja ryhtyvän olemaan palannut poikani, - täten myös marianin aviomies.
ta muốn anh ở lại nottingham, và trong thời gian còn lại, làm đứa con trai trở về của ta, và là chồng của marion. thế là đủ rồi!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- eikä hänen tarvitse huolehtia nottinghamin asukkaista, jotka - niittävät omaa viljaansa ja katuvat syntejään.
nơi mà tôi biết là cha ấy sẽ nhắc ngài giám mục rằng người dân nottingham ... ngài giám mục không cần được nhắc việc người dân nottingham ... sẽ thu hoạch những gì họ trồng và ăn năn về những tội lỗi của họ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: