Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
en kai sitä odottanutkaan.
và anh không quan tân nếu chúng tôi tin vào chuyện đó hay không sao?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en minä sitä häneltä odottanutkaan.
tôi đã không hy vọng điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en odottanutkaan sellaista bingleyn suhteen.
chị đã không còn mong anh bingley lại ngỏ lời với chị. chị đã hoàn toàn chấp nhận chuyện đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en odottanutkaan sinun onnistuvan siinä ensimmäisellä kerralla.
Ổn rồi. thầy không hi vọng con thành công ngay lần đầu tiên.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en odottanutkaan sinun ymmärtävän. sinä et olekaan oikea jättiläinen.
em đã dành nửa đời mình sống trong 1 cung điện nguy nga
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ei, sanoin, että en koskaan pääse kuuhun, - ja se on okei, koska en koskaan odottanutkaan pääseväni.
không, ý của tớ không phải là tớ không muốn lên mặt trăng mà là tớ không bao giờ trông đợi chuyện đó
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: