Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hän poistui onnettomuuspaikalta.
Ông ấy đã không ở lại hiện trường vụ án.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- hän löysi selviytyjän onnettomuuspaikalta.
anh ấy tìm thấy người sống sót ở chỗ vật thể rơi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
löysimme muutamia esineitä onnettomuuspaikalta.
chúng tôi tìm thấy vài thứ tại hiện trường.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiedän, miksi pakenit onnettomuuspaikalta.
tôi biết tại sao cô lại chạy trốn khỏi đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mike, hän oli mukana onnettomuuspaikalta paossa.
mike, nó dính đến một vụ đâm xe rồi bỏ chạy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
onnettomuuspaikalta paenneen kuljettajan etsinnät jatkuvat -
cuộc tìm kiếm tiếp tục tối nay về lái xe gây tai nạn bỏ chạy chịu trách nhiệm...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tässä sam coleman suorassa lähetyksessä onnettomuuspaikalta.
Đây là samantha coleman. chúng đã làm moi điều mà ta tiên đoán... cho tới nay.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ne löydettiin onnettomuuspaikalta kaksi päivää sitten -
họ đã có mặt tại vụ tai nạn xe hơi này hai đêm trước.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
15 vuotta vanha ratkaisematon onnettomuuspaikalta pako -tapaus.
vụ đâm một nhóc 15 tuổi rồi bỏ chạy, còn chưa phá được.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
parin korttelin päässä klubilta oli torstaina pako onnettomuuspaikalta.
Ừ, có một vụ gây tai nạn rồi bỏ chạy, cách hộp đêm vài khu phố vào đêm thứ năm trước.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ne löydettiin onnettomuuspaikalta kaksi päivää sitten - samoin kuin matt dugganin.
dấu vân tay của clair ở trên chiếc xe.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- tulitteko onnettomuuspaikalla tuon takia?
anh đến hiện trường tai nạn chỉ để nói điều đó à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: