Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ja meidän päästä sinne jalan, ennen panssaridivisioonaa?
và chúng ta phải cố băng qua sư đoàn panzer. ... bằng chân à. anh biết đấy, chúng ta có thể lần theo đường xe lửa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hitlerin mielestä on tärkeätä... siirtää kaksi ss-panssaridivisioonaa...
hitler xem đây là một trận rất quan trọng... 2 sư đoàn xe tăng s.s. được chuyển tới...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
viisi panssaridivisioonaa ja yhdeksän jalkaväkidivisioonaa von rundstedtin armeijasta on tehnyt läpimurron.
năm sư đoàn thiết giáp và chín sư đoàn bộ binh của thống chế von rundstedt đang được tăng viện ra mặt trận.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
113. panssaridivisioona.
sư đoàn thiết giáp 113.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: