Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- hän saa rangaistuksensa.
- không, nó sẽ bị trừng phạt theo tội trạng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
he istuivat rangaistuksensa.
họ đã mãn hạn tù. bây giờ họ là người di dân.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mikä heidän rangaistuksensa on?
bản án là gì,thưa bệ hạ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saari on heidän rangaistuksensa.
hòn đảo này sẽ là sự trừng phạt cho chúng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ne jotka pakenivat ovat saaneet rangaistuksensa.
và những tên không làm đúng lệnh này đều đã được giải quyết hết rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos tyrion on syyllinen, hän saa rangaistuksensa.
nếu tyrion có tội, nó sẽ bị trừng phạt theo tội trạng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vapautetaanko hänet nyt, kun hänen rangaistuksensa on ohi?
tuy nhiên, sự trừng phạt đã kết thúc. hắn sẽ được tự do chứ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Älä ole vihainen, kyllä tuollainen persreikä saa rangaistuksensa.
Đừng nóng giận như thế, chúng ta cứ đợi xem. xem mấy thằng chó đấy gặp vận gì.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- narcisse ansaitsee rangaistuksensa - mutta eilisen jälkeen tarvitset aateliston tukea.
ta biết ràng narcisse đáng bị trừng phạt, nhưng sau tối qua, chàng sẽ cần quý tộc về phe chàng. tự hỏi bản thân
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hävittäkää kaikki sen härät, astukoot ne teurastettaviksi. voi heitä! sillä heidän päivänsä on tullut, heidän rangaistuksensa aika.
hãy giết mọi bò đực nó, đem xuống hàng thịt! kiên nhẫn cho chúng nó, vì ngày chúng nó đã đến, ấy là kỳ thăm phạt chúng nó!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hyväksykää rangaistuksenne.
chấp nhận địa vị của ngươi
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: