Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
viisain hänen ruhtinattaristaan vastaa hänelle, ja hän kertaa itselleen hänen sanansa:
những kẻ khôn ngoan trong bọn hầu người trả lời, mà mẹ hắn cũng nói thầm, rằng:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kuninkaista tulee sinulle lastenhoitajat, heidän ruhtinattaristaan sinulle imettäjät. sinun edessäsi he kumartuvat maahan kasvoillensa ja nuolevat tomun sinun jaloistasi. silloin sinä tiedät, että minä olen herra ja että ne, jotka minua odottavat, eivät häpeään joudu.
các vua sẽ làm cha nuôi ngươi, các hoàng hậu sẽ làm mụ vú ngươi; họ sẽ cúi mặt sát đất ở trước mặt ngươi; liếm bụi dưới chơn ngươi; ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va, và những kẻ trông cậy ta sẽ chẳng hổ thẹn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: