Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hän palaa sisäpuolelta.
cứ như là ông ta bị cháy từ trong ra ngoài!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- se oli joku sisäpuolelta.
an ninh của vatican là tuyệt đối an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän lukitsi sen sisäpuolelta.
hắn khóa hòm từ bên trong.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- se on lukittu sisäpuolelta.
- nó bị khóa từ bên trong rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- mcqueen ohittaa sisäpuolelta!
- mcqueen vượt vào phía trong!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
koppi oli lukittu sisäpuolelta.
buồng tắm được khóa từ bên trong. tôi đã phải phá nó ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
eliminoikaa kaikki aitauksen sisäpuolelta.
hạ tất cả đơn vị không quân đang phối hợp xuống đi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- voimmeko nähdä kassakaapin sisäpuolelta?
- chúng tôi xem bên trong két được không? - rất tiếc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
se polttaa haavan umpeen sisäpuolelta.
cái đó sẽ đốt tiệt trùng tới bên trong, người ta nói vậy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hemmetti, ovea ei saa lukittua sisäpuolelta.
chết tiệt, cửa không thể khóa từ bên trong!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
joku on pitänyt meitä silmällä sisäpuolelta.
chúng cài chíp cho ta ở bên trong.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pidä huolta, että sinä vain lukitse oven sisäpuolelta.
hãy nhớ kĩ, khoá thật chặt cửa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
he ovat voineet saada ne tiedot vain sisäpuolelta.
chúng chỉ có thể biết là nhờ có tay trong.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pahuus uhkaa sinua saattueen ulkopuolelta - mutta myös sen sisäpuolelta.
quỷ dữ sẽ tìm đến cậu từ bên ngoài đoàn. và ta sợ, kể cả từ bên trong nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kentän sisäpuolelta, saattaisimme pystyä saamaan yhteyden. spektrianalysaattorillani pystyisin teoriassa löytämään sopivan taajuuden.
chúng ta có thể gọi ra ngoài,... nếu tôi có thể phân tích quang phổ,... chúng ta có thể tìm được tần số và gọi cho bên ngoài...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"kahden sivuseinän alareunat pohjan sisäpuolelle."
Đảm bảo hai đầu của tấm ván hai đầu nằm bên trong đáy
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование