Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
valmistakaa hänen sopimuksensa.
chuẩn bị cho anh ta đi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hiron tehtyä sopimuksensa?
sau khi hiro thỏa thuận với anh? À thì cô bé đằng kia.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
heidän sopimuksensa ovat päättyneet.
tổng cộng cả thảy có 16 binh lính.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ajelin rauhassa, kunnes yhtäkkiä kone sanoi sopimuksensa irti.
Đang lái xe trên đường. Đột nhiên con bò già này bị chết máy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- tapaatteko ensi kertaa senaatin jälkeen? - hänen sopimuksensa perumisen jälkeen.
Đây là lần đầu tiên hai người găp nhau sau vụ thượng nghị sĩ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pääuutisemme afrikasta. kongon kaivostoiminnan ministeri sai kansainvälisen yhteisön kuohumaan peruuttamalla sopimuksensa ulkomaisten kaivosyhtiöiden kanssa.
chủ đề chính từ châu phi, nơi bộ trưởng tài nguyên và môi trường của cộng hòa dân chủ công gô vừa khiến cho cộng đồng quốc tế phản ứng kịch liệt vào chiều nay bằng cách hủy một hợp đồng
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mielenkiintoinen tarina, mutta jos kirjasi on niin arvokas kuin väität, - ehkä minun pitäisi pitää sitä vielä hetki varmistaakseni, että he pitävät sopimuksensa.
một câu chuyện thú vị, nhưng nếu cuốn sách đó có giá trị như những gì anh nói... ... tôisẽphảigiữ nó, đảm bảo rằng chúng sẽ giữ nguyên cam kết anh không hiểu à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja sopimuksenne pätee seuraavat 200 vuotta. ohjustorjuntapatterit.
và hợp đồng sẽ được kéo dài tới 200 năm
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: