Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- kanadan suurlähettilään talossa.
- nhà của đại sứ canada.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tämähän on pakistanin suurlähettilään auto.
chiếc xe này là của Đại sứ pakistan.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pakotitte suurlähettilään tappamaan oman kenraalinne.
vậy... mày bắt ngài cao ủy giết tướng quân của nước mày.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
he ovat piileskelleet kanadan suurlähettilään asunnossa.
tất cả họ đang trốn tại tư dinh đại sứ canada.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
he ovat olleet suurlähettilään asunnossa siitä asti.
họ chưa rời nhà Đại sứ canada từ lúc chuyện xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tuolla määrällä suurlähettilään sydän pysähtyi minuuteissa.
dùng liều lượng cao, ngài cao ủy sẽ bị trụy tim trong tích tắc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sen suurlähettilään auton takia. ja hotellilaskun vuoksi.
phải, họ bắt tôi vì chôm chiếc xe của ông đại sứ, và họ cũng bắt tôi vì không trả tiền khách sạn nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mutta suurlähettilään helikopteriturma, - sotilasevakuointi la:sta, -
nhưng vụ rơi máy baycủa ông Đại sứ Đến vụ sơ tán quân đội ra khõi l.a
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
suurlähettilään tytär on tulossa katsomaan isäänsä juuri nyt.
và con gái ngài Đại sứ đang tới thăm cha bây giờ. Đừng để có chuyện gì xảy ra với cô bé!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
madison raivosi: "selvitän asian suurlähettilään kanssa."
madison nói, "tôi sẽ nói chuyện này với ngài đại sứ." Ông ta đang rất tức giận.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- kyllä. haluaisin puhua kanssasi tapaamisesta suurlähettilään kanssa.
ta hãy bàn về cuộc gặp với ông Đại sứ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vastaus oli, - että toimimme suurlähettilään käskystä ja teemme parhaamme.
và họ trả lời, "chúng ta đang theo lệnh ngài đại sứ. chúng ta đang làm tốt nhất có thể."
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mary, voimmeko siirtää japanin suurlähettilään huomiseksi kello 4:ään?
mary, dời Đại sứ nhật bản xuống 4 giờ chiều mai nhé?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
15-25 ihmistä nousi helikopterista suurlähettilään lisäksi - ja evakuointi oli päättynyt.
15, 20, 25 người bước xuống cùng ngài đại sứ. thế là kết thúc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en kerro sitä yksityiskohtaisesti, mutta suurlähettilään helikopterionnettomuus - ratkaisi monta roger stantonin huolta.
thật khó mà nói rõ ràng, lynne, nhưng vụ máy bay chở Đại sứ rơi đã đem lại nhiều lợi ích cho roger.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
suurlähettilään helikopteri nousi pari minuuttia sitten. kun hän ja salim pääsevät koneeseen, he tulevat - neuvottelemaan pääministerin kanssa.
Ông ta vừa lên máy bay ông ta sẽ họp với thủ tướng ở trên đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
helikopterini kyytiin otettiin vietnamilaisia, - ja koska suurlähettilään oletettiin olevan mukana, - lensimme suoraan komentoalus uss blue ridgelle.
vậy là họ mang một số người việt lên máy bay của tôi. bởi vì tôi đã định là ngài đại sứ sẽ có mặt trên máy bay, tôi bay về tàu chỉ huy, uss blue ridge.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- sinulta löytyy sellainen. löytämiseen vaadittiin 20 vuotta, lukemattomia tunteja - ja kamalaa seksiä itäeurooppalaisen suurlähettilään kanssa, - mutta kyllä.
bà có 1 thanh à? và một lần lên giường với gã sứ giả đông Âu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- laukauksia ammuttu oikeustalolla. - kiinan suurlähettilästä on ammuttu. - häntäkö?
ngài Đại sứ trung quốc vừa bị bắn!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: